38 triệu
Số 66 Lô B2 Khu Đô Thị Mới Đại Kim - P. Đại Kim - Q. Hoàng Mai
ới kinh nghiệm 20 năm hoạt động,UPS Online mà chúng tôi cung cấp được nhập khẩu Châu Âu, đáp ứng các yêu cầu cơ bản tối thiểu về điện, UPS Online không giới hạn công suất tải, có thể lên đến vài trăm KVA. Không có thời gian chuyển mạch hoặc thời gian chuyển mạch là 0ms. Là dòng UPS công nghệ cao, thích hợp dành cho máy chủ và các thiết bị điện tử nhạy cảm quan trọng như thiết bị y tế, xét nghiệm, an ninh quốc phòng, dây chuyền công nghệ, viễn thông truyền hình,…
Khi mua sản phẩm của chúng tôi quý khách sẽ được hưởng các mức ưu đãi hấp dẫn:
– Giá tốt nhất trên thị trường BÁN LẺ. Đặc biệt hỗ trợ ĐẠI LÝ
– Khảo sát, tư vấn, thiết kế MIỄN PHÍ.
- Lắp đặt, hướng dẫn vận hành bởi đội ngũ kỹ sư có trình độ chuyên môn cao. Hỗ trợ nhiệt tình về các sự cố kỹ thuật bởi các chuyên gia nước ngoài.
– Với sản phẩm công suất nhỏ giao hàng Miễn Phí nội thành Hà nội Và Hồ Chí Minh
– Bảo hành tận nơi, thời gian bảo hành lên tới 36 tháng. Lỗi 1 Đổi 1 trong vòng 1 tháng. Bảo trì định kỳ theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
– Đặc biệt hỗ trợ dự án: về giá, giao hàng tận công trình.
– Sản phẩm cung cấp có nguồn rõ ràng: CO, CQ, hóa đơn đỏ,... Cung cấp đầy đủ các loại giấy tờ cần thiết cho các dự án, công trình.
Thông số kỹ thuật
Capacity | 10kVA | 15kVA | 20kVA | 30kVA | 40kVA | 60kVA |
10kW | 15kW | 20kW | 30kW | 40kW | 60kW | |
Input | ||||||
Input Voltage Range | 220/380VAC -%15 +%18 3P+N+PE Optional 220/380VAC -%37 +%22 3P+N+PE | |||||
Input Power Factor | At Full Load >0.99 | |||||
Input Frequency Range | 45 - 65 Hz (Selectable) | |||||
Rectifier | IGBT | |||||
Total Harmonic Distortion (THDi) | <%3 | |||||
Output | ||||||
Output Voltage Range | 220 / 380VAC, 230 / 400VAC and 240/ 415VAC 3P+N ±1% Static, | |||||
Recovery | 0% - 100% - 0% Load, Maximum Output Tolerance 5%, 1% Back to Band <40ms | |||||
Efficiency | 96%, Eco Mode 98% | |||||
Output Frequency Range | 50Hz ±0.5% Synchronous With the Network / 50Hz ±0.2% Battery Mode | |||||
THD (THDv) | Lineer Load <2% | |||||
Non-Lineer Load <5% | ||||||
Crest Factor (CF) | 3:1 | |||||
Overload Capacity | At 125% Load 10min, at 150% Load 1min | |||||
Battery | ||||||
Quantity (12V DC VRLA) | 2x31 | |||||
Charge Value (C) | Nominal 0,1 C, Adjustable | |||||
Battery Power | 25% of The Device Power | |||||
Internal Battery | 64 x 7Ah or 9Ah | - | ||||
Communication | ||||||
Communication Port | RS232 Standart, RS485 and SNMP Adapter Option | |||||
Dry Contact | Optional | |||||
Protocol | SEC, TELNET | |||||
Standards | ||||||
Quality | ISO 9001 - ISO 14001 - ISO 18001 | |||||
Performance | EN 62040-3 (VFI-SS-111) | |||||
EMC/LVD | EN62040 - 2 / EN62040 -1 EN60950 | |||||
General | ||||||
Running Temperature | For UPS 0°C~40°C For Battery 0°C~25°C | |||||
Storage Temperature | For UPS 15°C ~45°C For Batteries -10°C~60°C | |||||
Protection Class | IP20 | |||||
Chassis | Anti-Static Paint Protection | |||||
Humidity | %0-95 | |||||
Altitude | <1000m, Correction Factor 1. <2000m, Correction Factor >0.92, <3000m; Correction Factor >0.84 | |||||
Alerts | 500 Event Log. | |||||
Parallel Operation | Parallel Power Increase up to 8pcs. | |||||
EPO (Emergency Power Off) | Standard | |||||
Isolation Transformer | Optional | |||||
Net Weight (kg) | 100 | 100 | 107 | 118 | 125 | 260 |
Dimensions (WxDxH) (mm) | 460 x 805 x 1190 | |||||
* under certain conditions | ||||||
* 3 Phase/1 Phase Out Version is Available (10 to 30 kVA) |
HẾT HẠN
Mã số : | 14948825 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 18/01/2019 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận