Súng Hơi

Liên hệ

175 Thành Công, Vĩnh Thanh, Nhơn Trạch, Đồng Nai

Jos Lưu_0936.306.706_Công cụ, dụng cụ, thiết bị công nghiệp

Item No. Mô tả Giá VNĐ Liên hệ ngay
SI-1301 "Súng hơi 3/8""  Shinano SI-1301 Moomen xoắn cực đại Nm(ft-lb) : 70(52)Nm Mô men xoắn khi làm việc Nm(ft-lb) : 0-65(0-48) Kích thước bulong mm(inch): 10/(3/8) Tốc độ không tải (rpm):10,000 Trọng lượng Kg(lb) : 0.65(1.43) Chiều dài máy mm(inch) : 156(6.14) Độ ồn dBA/(power): 98/(110) Độ rung m/s² : 5.3 Lượng không khí tiêu thụ CFM : 2.6 Đầu nối khí vào :1/4"" Kích thước ống mm/(inch): 10(3/8) Kiểu khớp: 2 búa Súng mở bu lông này với thiết kế nhỏ gọn trong lòng bàn tay giúp chúng ta làm việc dễ dàng và nhanh chóng" 3.086.600 0936306706
SI-1310S "Súng hơi 1/4""  Shinano SI-1310S Thiết kế gọn ,nhẹ . Moomen xoắn cực đại Nm(ft-lb) : 48(30)Nm Mô men xoắn khi làm việc Nm(ft-lb) : 0-35(0-26) Kích thước bulong mm(inch): 8/(5/16) Tốc độ không tải (rpm):10,000 Trọng lượng Kg(lb) : 0.63(1.39) Chiều dài máy mm(inch) : 159(6.26) Độ ồn dBA/(power): 82/(95) Độ rung m/s² : <2.5 Lượng không khí tiêu thụ CFM : 2.1 Đầu nối khí vào :1/4"" Kích thước ống mm/(inch): 10(3/8) Kiểu khớp: 2 búa Súng mở bu lông này với thân máy được làm bằng composite giúp giảm va đập và bảo vệ tay người vận hành." 2.704.900 01688113320
SI-1305 "Súng hơi 3/8""  Shinano  SI-1305 Moomen xoắn cực đại Nm(ft-lb) : 90(66)Nm Mô men xoắn khi làm việc Nm(ft-lb) : 0-75(0-55) Kích thước bulong mm(inch): 10/(3/8) Tốc độ không tải (rpm):10,000 Trọng lượng Kg(lb) : 0.94(2.08) Chiều dài máy mm(inch) : 158(6.20) Độ ồn dBA/(power): 98/(111) Độ rung m/s² : 7.4 Lượng không khí tiêu thụ CFM : 2.8 Đầu nối khí vào :1/4"" Kích thước ống mm/(inch): 10(3/8) Kiểu khớp: búa đơn Súng mở bu lông này với thiết kế nhỏ gọn trong lòng bàn tay giúp chúng ta làm việc dễ dàng và nhanh chóng." 2.629.000 0936306706
SI-1351 "Súng vặn ốc 3/8""  Shinano SI-1351 Moomen xoắn cực đại Nm(ft-lb) : 90(66)Nm Mô men xoắn khi làm việc Nm(ft-lb) : 0-75(0-55) Kích thước bulong mm(inch): 10/(3/8) Tốc độ không tải (rpm):8500 Trọng lượng Kg(lb) : 1.2(2.43) Chiều dài máy mm(inch) : 133(5.24) Độ ồn dBA/(power):89/(102) Độ rung m/s² : 3.1 Lượng không khí tiêu thụ CFM : 2.7 Kích thước đầu khí vào :1/4"" Kích thước ống mm/(in): 10(3/8) Kiểu khớp: ly hợp 1 chiều" #VALUE! 01688113320
SI-1315S "Súng vặn ốc 3/8"" Shinano SI-1315S Thiết kế gọn, nhẹ. Mô men xoắn cực đại: 60Nm Mô men xoắn khi làm việc Nm(ft-lb) : 0-50(0-37) Tốc độ không tải rpm:10,000 Kích thước bulong mm(in): 10/(3/8) Độ ồn dBA/(power):82/95 Kích thước đầu khí vào :1/4"" Kích thước ống mm/(in): 10(3/8) Kiểu khớp: 2 búa Súng mở bu lông này với thân máy được làm bằng composite giúp giảm va đập và bảo vệ tay người vận hành." 2.704.900 0936306706
SI-1355 "Súng vặn bu lông 3/8"" Shinano  SI-1355 Moomen xoắn cực đại: 90Nm Tốc độ không tải rpm:9,000 Kích thước bulong mm(in): 10/(3/8) Độ ồn dBA/(power):89/102 Kích thước đầu khí vào :1/4"" Kích thước ống mm/(in): 10(3/8) Kiểu khớp: búa đơn Súng mở bu lông này với nút bấm đảo chiều và luồn khí được xả ra ở phía trước. " 2.933.700 01688113320
SI-1370 "Súng hơi 3/8"" Shinano SI-1370 Moomen xoắn cực đại Nm(ft-lb) : 100(74)Nm Mô men xoắn khi làm việc Nm(ft-lb) : 0-85(0-63) Kích thước bulong mm(inch): 10/(3/8) Tốc độ không tải (rpm):9,000 Trọng lượng Kg(lb) : 1.18(2.61) Chiều dài máy mm(inch) : 219(8.6) Độ ồn dBA/(power): 85/(97) Độ rung m/s² : 3.8 Lượng không khí tiêu thụ CFM : 4.3 Đầu nối khí vào :1/4"" Kích thước ống mm/(inch): 10(3/8) Kiểu khớp: 2 búa Súng vặn bu lông với thiết kế kiểu búa đôi , thân máy thẳng sử dụng chủ yếu cho công nghiệp." 4.534.200 0936306706
SI-1356 "Súng vặn ốc 3/8""  Shinano SI-1356 Moomen xoắn Max: 180Nm Khối lượng kg(lb): 1.1(2.43) Kích thước bulong mm(in): 10/(3/8) Tốc độ không tải rpm: 8,000 Độ ồn dBA/(power): 84/(97) Kích thước đầu khí vào :1/4 Kích thước ống mm/(in): 10(3/8) Kiểu khớp:khớp cài Thân máy bằng nhựa siêu cứng với kiểu khớp cài chốt Trọng lượng nhẹ và rắn chắc với momen xoắn lớn" 3.009.600 01688113320
SI-1365 "Súng vặn bu lông 3/8""  Shinano SI-1365 Moomen xoắn cực đại: 100Nm Tốc độ không tải rpm:9,000 Khối lượng kg(lb) :1.31(2.89) Kích thước bulong mm(in): 10/(3/8) Độ ồn dBA/(power): 83/96 Kích thước đầu khí vào :1/4"" Lượng khí tiêu thụ CFM : 3.3 Kích thước ống mm/(in): 10(3/8) Kiểu khớp:2 búa " 5.030.300 0936306706
SI-1650AH "Súng hơi lắc léo 1/2"" Shinano  SI-1650AH Moomen xoắn cực đại Nm(ft-lb) : 350(258)Nm Mô men xoắn khi làm việc Nm(ft-lb) : 0-280(0-207) Kích thước bulong mm(inch): 16/(5/8) Tốc độ không tải (rpm):(F)7500, (R)8000 Trọng lượng Kg(lb) : 2.8(6.17) Chiều dài máy mm(inch) : 270(10.6) Độ ồn dBA/(power): 83/(96) Độ rung m/s² : 9.4 Lượng không khí tiêu thụ CFM : 4.0 Đầu nối khí vào :1/4"" Kích thước ống mm/(inch): 10(3/8) Kiểu khớp: búa đôi Súng mở bu lông với đầu súng có thể xoay được 360 độ , dễ dàng sử dụng ở những khoảng không hẹp. " 7.202.800 01688113320
SI-1605 "Súng hơi 3/8""  Shinano SI-1605 Moomen xoắn cực đại Nm(ft-lb) : 350(258)Nm Mô men xoắn khi làm việc Nm(ft-lb) : 0-280(0-207) Kích thước bulong mm(inch): 16/(5/8) Tốc độ không tải (rpm):(F)8000, (R)8500 Trọng lượng Kg(lb) : 1.03(2.27) Chiều dài máy mm(inch) : 148(5.83) Độ ồn dBA/(power): 89/(102) Độ rung m/s² : 4.0 Lượng không khí tiêu thụ CFM : 3.8 Đầu nối khí vào :1/4"" Kích thước ống mm/(inch): 10(3/8) Kiểu khớp: búa đôi Súng mở bu lông này với tay cầm làm bằng cao su giúp giảm va đập và bảo vệ tay người vận hành. Thiết kế gọn, nhẹ." 3.505.700 0936306706
SI-1605SR "Súng vặn bu lông 3/8"" Shinano SI-1605SR Moomen xoắn cực đại Nm(ft-lb) : 350(258)Nm Mô men xoắn khi làm việc Nm(ft-lb) : 0-280(0-207) Kích thước bulong mm(inch): 16/(5/8) Tốc độ không tải (rpm):(F)8000, (R)8500 Trọng lượng Kg(lb) : 1.03(2.27) Chiều dài máy mm(inch) : 148(5.83) Độ ồn dBA/(power): 89/(102) Độ rung m/s² : 4.0 Lượng không khí tiêu thụ CFM : 3.8 Đầu nối khí vào :1/4"" Kích thước ống mm/(inch): 10(3/8) Kiểu khớp: búa đôi Súng mở bu lông này với tay cầm làm bằng cao su giúp giảm va đập và bảo vệ tay người vận hành. Thiết kế gọn, nhẹ." 3.505.700 01688113320
SI-1456 "Súng hơi 3/8""  Shinano SI-1456 Moomen xoắn cực đại Nm(ft-lb) : 220(162)Nm Mô men xoắn khi làm việc Nm(ft-lb) : 0-180(0-133) Kích thước bulong mm(inch): 16/(5/8) Tốc độ không tải (rpm):8000 Trọng lượng Kg(lb) : 1.13(2.49) Chiều dài máy mm(inch) : 168(6.61) Độ ồn dBA/(power): 84/(97) Độ rung m/s² : 4.3 Lượng không khí tiêu thụ CFM : 3.6 Đầu nối khí vào :1/4"" Kích thước ống mm/(inch): 10(3/8) Kiểu khớp: Khớp cài chốt Thân súng vặn bu lông bằng polyme với thiết kế kiểu khớp gài chốt cho khối lượng nhẹ và đạt mô ment lớn ." 3.009.600 0936306706
SI-1610 "Súng vặn bu lông 1/2"" Shinano SI-1610 Momen xoắn max: 450Nm Momen xoắn khi làm việc: 0-320/(0-258) Kích thước bulong: 18/(11/16) Tốc độ không tải rpm: (F): 8,000, (R): 8,500 Trọng Lượng kg/(lb): 1.04/(2.29) Chiều dài máy mm/(in.): 148/(5.83) Độ ồn dBA/(công suất): 89/(102) Mức Tiêu thụ khí CFM:3.8 Kích thước đầu khí vào (in.): 1/4 Kích thước ống mm/(in.): 10/(3/8) Kiểu khớp: búa đôi Súng mở bu lông này với tay cầm làm bằng cao su giúp giảm va đập và bảo vệ tay người vận hành. Thiết kế gọn, nhẹ. " 3.505.700 01688113320
SI-1610SR "Súng vặn ốc 1/2"" Shinano SI-1610SR Momen xoắn max: 450Nm Momen xoắn khi làm việc: 0-320/(0-258) Kích thước bulong: 18/(11/16) Tốc độ không tải rpm: (F): 8,000, (R): 8,500 Trọng Lượng kg/(lb): 1.04/(2.29) Chiều dài máy mm/(in.): 148/(5.83) Độ ồn dBA/(công suất): 89/(102) Mức Tiêu thụ khí CFM:3.8 Kích thước đầu khí vào (in.): 1/4 Kích thước ống mm/(in.): 10/(3/8) Kiểu khớp: búa đôi Súng mở bu lông này với tay cầm làm bằng cao su giúp giảm va đập và bảo vệ tay người vận hành. Thiết kế gọn, nhẹ. " 3.505.700 0936306706
SI-1420T "Súng vặn bu lông 1/2""  Shinano SI-1420T Momen xoắn max: 500Nm Momen xoắn khi làm việc: 0-400/(0-295) Kích thước bulong: 18/(11/16) Tốc độ không tải rpm: 6,000 Trọng Lượng kg/(lb): 2.55/(5.62) Chiều dài máy mm/(in.): 191/(7.52) Độ ồn dBA/(công suất):96/(108) Mức Tiêu thụ khí CFM:4.0 Kích thước đầu khí vào (in.): 1/4 Kích thước ống mm/(in.): 10/(3/8) Kiểu khớp: búa đôi Súng mở bu lông với thiết kế kiểu 2 búa cho momen và công suất lớn hơn. " 3.125.100 01688113320
SI-1422T "Súng vặn ốc dài 1/2""  Shinano SI-1422T Momen xoắn max: 480Nm Momen xoắn khi làm việc: 0-360/(0-266) Kích thước Pulong: 18/(11/16) Tốc độ không tải rpm: 6,000 Trọng Lượng kg/(lb): 2.64/(5.82) Chiều dài máy mm/(in.): 225/(8.86) Độ ồn dBA/(công suất):96/(108) Mức Tiêu thụ khí CFM:4.0 Kích thước đầu khí vào (in.): 1/4 Kích thước ống mm/(in.): 10/(3/8) Kiểu khớp: búa đôi Súng mở bu lông kiểu đầu súng dài thêm 2"" linh hoạt. " 3.543.100 0936306706
SI-1490A "Súng vặn bu lông 1/2""  Shinano SI-1490A Momen xoắn max:850Nm Momen xoắn khi làm việc: 0-620/(0-457) Kích thước bulong: 20/(3/4) Tốc độ không tải rpm: (F)8,000 (R)8,500 Trọng lượng kg/(lb): 1.9(4.19) Chiều dài máy mm/(in.): 175/(6.89) Độ ồn dBA/(công suất):91/(104) Mức Tiêu thụ khí CFM: 5.1 Kích thước đầu khí vào (in.): 1/4 Kích thước ống mm/(in.): 10/(3/8) Kiểu khớp: búa đôi Súng mở bu lông này với tay cầm làm bằng cao su giúp giảm va đập và bảo vệ tay người vận hành. Thiết kế gọn, nhẹ . Có 4 vị trí điều chỉnh máy có thể điều chỉnh dễ dàng . " 3.963.300 01688113320
SI-1490ASR "Súng vặn ốc 1/2""  Shinano SI-1490ASR Momen xoắn max:850Nm Momen xoắn khi làm việc: 0-620/(0-457) Kích thước Pulong: 20/(3/4) Tốc độ không tải rpm: (F)8,000 (R)8,500 Trọng Lượng kg/(lb): 1.9(4.19) Chiều dài máy mm/(in.): 175/(6.89) Độ ồn dBA/(công suất):91/(104) Mức Tiêu thụ khí CFM: 5.1 Kích thước đầu khí vào (in.): 1/4 Kích thước ống mm/(in.): 10/(3/8) Kiểu khớp: búa đôi Súng mở bu lông này với tay cầm làm bằng cao su giúp giảm va đập và bảo vệ tay người vận hành. Thiết kế gọn, nhẹ . Có 4 vị trí điều chỉnh máy có thể điều chỉnh dễ dàng . " 3.963.300 0936306706
SI-1492A "Súng vặn bu lông dài 1/2"" Shinano  SI-1492A Momen xoắn max:830Nm Momen xoắn khi làm việc: 0-600/(0-443) Kích thước bulong: 20/(3/4) Tốc độ không tải rpm: (F)8,000 (R)8,500 Trọng Lượng kg/(lb): 1.94(4.28) Chiều dài máy mm/(in.): 225/(8.86) Độ ồn dBA/(công suất):91/(104) Mức Tiêu thụ khí CFM: 5.1 Kích thước đầu khí vào (in.): 1/4 Kích thước ống mm/(in.): 10/(3/8) Kiểu khớp: búa đôi Súng vặn bu lông với thiết kế tương tự như SI-1490A nhưng đầu súng dài 2""." 4.382.400 01688113320
SI-1492ASR "Súng vặn ốc dài 1/2""  Shinano SI-1492ASR Momen xoắn max:830Nm Momen xoắn khi làm việc: 0-600/(0-443) Kích thước bulong: 20/(3/4) Tốc độ không tải rpm: (F)8,000 (R)8,500 Trọng Lượng kg/(lb): 1.94(4.28) Chiều dài máy mm/(in.): 225/(8.86) Độ ồn dBA/(công suất):91/(104) Mức Tiêu thụ khí CFM: 5.1 Kích thước đầu khí vào (in.): 1/4 Kích thước ống mm/(in.): 10/(3/8) Kiểu khớp: búa đôi Súng vặn bu lông với thiết kế tương tự như SI-1490ASR nhưng đầu súng dài 2"". " 4.382.400 0936306706
SI-1550 "Súng vặn bu lông 3/4""  Shinano SI-1550 Momen xoắn lớn nhất: 1.650 Nm Momen xoắn làm việc: 0-1.320 Nm Kích thước bu lông: 24 mm Tốc độ không tải rpm: (F)6,000 (R)6500 . Trọng lượng: 3.25 kg Chiều dài toàn bộ: 218 mm Mức độ ồn: 101 dBA Mức độ rung: 9.1 m/s2 Mức độ tiêu thụ khí: 8.0 CFM Đường khí đầu vào: 3/8 inch Kích thước dây hơi: 13 mm Kiểu khớp: búa đôi Vỏ bọc bên ngoài bằng cao su hấp thụ rung động, bảo vệ tay của người vận hành. Đường khí xả đi xuống dưới, không ảnh hưởng đến người sử dụng. Có 4 vị trí điều chỉnh tốc độ dễ dàng." 7.623.000 01688113320
SI-1550SR "Súng vặn ốc 3/4""  Shinano SI-1550SR Momen xoắn lớn nhất: 1.650 Nm Momen xoắn làm việc: 0-1.320 Nm Kích thước bu lông: 24 mm Tốc độ không tải rpm: (F)6,000 (R)6500 . Trọng lượng: 3.25 kg Chiều dài toàn bộ: 218 mm Mức độ ồn: 101 dBA Mức độ rung: 9.1 m/s2 Mức độ tiêu thụ khí: 8.0 CFM Đường khí đầu vào: 3/8 inch Kích thước dây hơi: 13 mm Kiểu khớp: búa đôi Vỏ bọc bên ngoài bằng cao su hấp thụ rung động, bảo vệ tay của người vận hành. Đường khí xả đi xuống dưới, không ảnh hưởng đến người sử dụng. Có 4 vị trí điều chỉnh tốc độ dễ dàng." 7.623.000 0936306706
SI-1556 "Súng vặn bu lông 3/4""  Shinano SI-1556 Momen xoắn lớn nhất: 1.550 Nm Momen xoắn làm việc: 0-1.240 Nm Kích thước bu lông: 24 mm Tốc độ không tải rpm: (F)6,000 (R)6500 . Trọng lượng: 3.95 kg Chiều dài toàn bộ: 366 mm Mức độ ồn: 101 dBA Mức độ rung: 9.1 m/s2 Mức độ tiêu thụ khí: 8.0 CFM Đường khí đầu vào: 3/8 inch Kích thước dây hơi: 13 mm Kiểu khớp: búa đôi Vỏ bọc bên ngoài bằng cao su hấp thụ rung động, bảo vệ tay của người vận hành. Đường khí xả đi xuống dưới, không ảnh hưởng đến người sử dụng. Có 4 vị trí điều chỉnh tốc độ dễ dàng." 8.879.200 01688113320
SI-1556SR "Súng vặn ốc loại 3/4""  Shinano SI-1556SR Momen xoắn lớn nhất: 1.550 Nm Momen xoắn làm việc: 0-1.240 Nm Kích thước bu lông: 24 mm Tốc độ không tải rpm: (F)6,000 (R)6500 . Trọng lượng: 3.95 kg Chiều dài toàn bộ: 366 mm Mức độ ồn: 101 dBA Mức độ rung: 9.1 m/s2 Mức độ tiêu thụ khí: 8.0 CFM Đường khí đầu vào: 3/8 inch Kích thước dây hơi: 13 mm Kiểu khớp: búa đôi Vỏ bọc bên ngoài bằng cao su hấp thụ rung động, bảo vệ tay của người vận hành. Đường khí xả đi xuống dưới, không ảnh hưởng đến người sử dụng. Có 4 vị trí điều chỉnh tốc độ dễ dàng." 8.879.200 0936306706
SI-1700 "Súng vặn bu lông 1"" Shinano SI-1700 Momen xoắn lớn nhất: 2,000 Nm Momen xoắn làm việc: 0-1,600 Nm Kích thước bu lông: 38 mm Tốc độ không tải: (F)4,500 (R)5,000 rpm Trọng lượng: 7.40 kg Chiều dài toàn bộ: 366 mm Mức độ ồn: 101 dBA Mức độ rung: 7.0 m/s2 Mức độ tiêu thụ khí: 10.5 CFM Đường khí đầu vào:1/2inch Kích thước dây hơi: 13 mm Kiểu khớp: khớp cài chốt Súng vặn bu lông thẳng 1"" với khối lượng nhẹ Thiết kế theo kiểu khớp gài chốt tạo momen lớn và giảm va đập." #VALUE! 01688113320
SI-1706 "Súng vặn ốc dài 1"" Shinano SI-1706 Momen xoắn lớn nhất: 1,900 Nm Momen xoắn làm việc: 0-1,500 Nm Kích thước bu lông: 38 mm Tốc độ không tải: (F)4,500 (R)5,000 rpm Trọng lượng: 8.40 kg Chiều dài toàn bộ: 490 mm Mức độ ồn: 101 dBA Mức độ rung: 7.3 m/s2 Mức độ tiêu thụ khí: 10.5 CFM Đường khí đầu vào:1/2inch Kích thước dây hơi: 13 mm Kiểu khớp: khớp cài chốt Đầu súng dài : 6""" #VALUE! 0936306706
SI-1760T "Súng vặn bu lông 1"" Shinano SI-1760T Momen xoắn lớn nhất: 2,200 Nm Momen xoắn làm việc: 0-1,650 Nm Kích thước bu lông: 38 mm Tốc độ không tải: 5,000 rpm Trọng lượng: 8.13 kg Chiều dài toàn bộ:268 mm Mức độ ồn: 101 dBA Mức độ rung: 7.6 m/s2 Mức độ tiêu thụ khí: 13.3 CFM Đường khí đầu vào:1/2inch Kích thước dây hơi: 13 mm Kiểu khớp: búa đôi Một thiết kế mới về hình dáng thân máy và dùng kiểu búa đôi nên tạo ra công suất lớn và momen cao hơn." #VALUE! 01688113320
SI-1766T "Súng vặn ốc dài 1"" Shinano SI-1766T Momen xoắn lớn nhất: 2,200 Nm Momen xoắn làm việc: 0-1,650 Nm Kích thước bu lông: 38 mm Tốc độ không tải: 5,000 rpm Trọng lượng: 8.13 kg Chiều dài toàn bộ:268 mm Mức độ ồn: 101 dBA Mức độ rung: 7.6 m/s2 Mức độ tiêu thụ khí: 13.3 CFM Đường khí đầu vào:1/2inch Kích thước dây hơi: 13 mm Kiểu khớp: búa đôi Một thiết kế mới về hình dáng thân máy và dùng kiểu búa đôi nên tạo ra công suất lớn và momen cao hơn. Đầu súng dài hơn so với SI-1760T : 6""" #VALUE! 0936306706
SI-1776T "Súng vặn bu lông dài 1"" Shinano SI-1776T Momen xoắn lớn nhất: 2,200 Nm Momen xoắn làm việc: 0-1,650 Nm Kích thước bu lông: 38 mm Tốc độ không tải: 5,000 vòng/phút Trọng lượng: 8.87 kg Chiều dài toàn bộ: 530 mm Mức độ ồn: 100 dBA Mức độ rung: 8.8 m/s2 Mức độ tiêu thụ khí: 12.3 CFM Đường khí đầu vào:1/2inch Kích thước dây hơi: 13 mm Kiểu khớp: búa đôi Với thiết kế kiểu búa đôi nên tạo ra momen cao hơn và truyền công suất nhanh hơn, Kiểu súng dạng thẳng với tay cầm chữ D , khối lượng máy gọn ,nhẹ . Đầu súng dài hơn so với SI-1770T : 6""" #VALUE! 01688113320
SI-1770T "Súng vặn ốc 1"" Shinano SI-1770T Momen xoắn lớn nhất: 2,300 Nm Momen xoắn làm việc: 0-1,700 Nm Kích thước bu lông: 38 mm Tốc độ không tải:5,000 vòng/phút Trọng lượng: 8.44 kg Chiều dài toàn bộ: 355 mm Mức độ ồn: 100 dBA Mức độ rung: 8.6 m/s2 Mức độ tiêu thụ khí: 12.3 CFM Đường khí đầu vào:1/2inch Kích thước dây hơi: 13 mm Kiểu khớp: búa đôi Với thiết kế kiểu búa đôi nên tạo ra momen cao hơn và truyền công suất nhanh hơn, Kiểu súng dạng thẳng với tay cầm chữ D , khối lượng máy gọn ,nhẹ ." #VALUE! 0936306706
SI-1850B "Súng vặn bu lông1"" Shinano SI-1850B Momen xoắn lớn nhất: 1,600 Nm Momen xoắn làm việc: 0-1,400 Nm Kích thước bu lông: 38 mm Tốc độ không tải:4,000 vòng/phút Trọng lượng: 10.9kg Chiều dài toàn bộ: 410 mm Mức độ ồn: 102 dBA Mức độ rung: 6.2 m/s2 Mức độ tiêu thụ khí: 14.0 CFM Đường khí đầu vào:1/2inch Kích thước dây hơi: 13 mm Kiểu khớp: búa đơn" #VALUE! 01688113320
SI-1856B "Súng vặn ốc dài 1""  Shinano SI-1856B Momen xoắn lớn nhất: 1,500 Nm Momen xoắn làm việc: 0-1,200 Nm Kích thước bu lông: 38 mm Tốc độ không tải:4,000 vòng/phút Trọng lượng: 12.3kg Chiều dài toàn bộ: 565 mm Mức độ ồn: 102 dBA Mức độ rung: 7.6 m/s2 Mức độ tiêu thụ khí: 13.7 CFM Đường khí đầu vào:1/2inch Kích thước dây hơi: 13 mm Kiểu khớp: búa đơn" #VALUE! 0936306706
SI-1860 "Súng vặn ốc 1""  Shinano SI-1860 Momen xoắn lớn nhất: 2,500 Nm Momen xoắn làm việc: 1000-2,200 Nm Kích thước bu lông: 41 mm Tốc độ không tải:4,700 vòng/phút Trọng lượng: 10.9kg Chiều dài toàn bộ: 285 mm Mức độ ồn: 102 dBA Mức độ rung: 8.9 m/s2 Mức độ tiêu thụ khí: 13.8 CFM Đường khí đầu vào:1/2inch Kích thước dây hơi: 13 mm Kiểu khớp: búa đôi" 12.577.400 01688113320
SI-1866 "Súng vặn bu lông dài 1""  Shinano SI-1866 Momen xoắn lớn nhất: 2,400 Nm Momen xoắn làm việc: 880-2,100 Nm Kích thước bu lông: 41 mm Tốc độ không tải:4,700 vòng/phút Trọng lượng: 12.4kg Chiều dài toàn bộ: 438 mm Mức độ ồn: 102 dBA Mức độ rung: 8.9 m/s2 Mức độ tiêu thụ khí: 13.8 CFM Đường khí đầu vào:1/2inch Kích thước dây hơi: 13 mm Kiểu khớp: búa đôi" 13.035.000 0936306706
SI-1878 "Súng vặn ốc dài 1""  Shinano SI-1878 Momen xoắn lớn nhất: 2,200 Nm Momen xoắn làm việc: 800-1900 Nm Kích thước bu lông: 40 mm Tốc độ không tải:4,400 vòng/phút Trọng lượng: 12.3kg Chiều dài toàn bộ: 567 mm Mức độ ồn: 94 dBA Mức độ rung: 9.1 m/s2 Mức độ tiêu thụ khí: 11.5 CFM Đường khí đầu vào:1/2inch Kích thước dây hơi: 13 mm Kiểu khớp: búa không chốt" 13.681.800 01688113320
SI-1900 "Súng vặn bu lông 1.5""  Shinano SI-1900 Momen xoắn lớn nhất: 5500 Nm Momen xoắn làm việc: 1500-4200 Nm Kích thước bu lông: 55 mm Tốc độ không tải:3600 vòng/phút Trọng lượng: 18kg Chiều dài toàn bộ: 553 mm Mức độ ồn: 107 dBA Mức độ rung: 9.3 m/s2 Mức độ tiêu thụ khí: 13.3 CFM Đường khí đầu vào:1/2inch Kích thước dây hơi: 13 mm Kiểu khớp: khớp cài chốt" 34.112.100 0936306706
SI-1888 "Súng vặn ốc dài 1"" Shinano  Momen xoắn lớn nhất: 3300 Nm Momen xoắn làm việc: 900-2800 Nm Kích thước bu lông: 50 mm Tốc độ không tải:3000 vòng/phút Trọng lượng: 17.1kg Chiều dài toàn bộ: 620 mm Mức độ ồn: 104 dBA Mức độ rung: 8.7 m/s2 Mức độ tiêu thụ khí: 10.7 CFM Đường khí đầu vào:1/2inch Kích thước dây hơi: 13 mm Kiểu khớp: búa không chốt" 18.678.000 01688113320
SI-1870 "Súng vặn ốc 1"" Shinano  Momen xoắn lớn nhất: 2,400 Nm Momen xoắn làm việc: 880-2,100 Nm Kích thước bu lông: 41 mm Tốc độ không tải:4,400 vòng/phút Trọng lượng: 10.6kg Chiều dài toàn bộ: 350 mm Mức độ ồn: 94 dBA Mức độ rung: 9.1 m/s2 Mức độ tiêu thụ khí: 11.5 CFM Đường khí đầu vào:1/2inch Kích thước dây hơi: 13 mm Kiểu khớp: búa không chốt" 12.577.400 0936306706
SI-1876 "Súng vặn bu lông dài 1"" Shinano  Momen xoắn lớn nhất: 2,300 Nm Momen xoắn làm việc: 830-2,000 Nm Kích thước bu lông: 40 mm Tốc độ không tải:4,400 vòng/phút Trọng lượng: 12.1kg Chiều dài toàn bộ: 516 mm Mức độ ồn: 94 dBA Mức độ rung: 9.1 m/s2 Mức độ tiêu thụ khí: 11.5 CFM Đường khí đầu vào:1/2inch Kích thước dây hơi: 13 mm Kiểu khớp: búa không chốt" 13.035.000 01688113320
HCBC0718 Đục nhọn có tay cầm 7mm Length: 180mm 138.930 01688113320
BCAA16P3 Vít ba ke 1/2" Dr. x PH#3 Length: 55mm 49.060 0936306706
BCAA16P4 Vít ba ke 1/2" Dr. x PH#4 Length: 55mm 49.060 01688113320
BCCA0803 Vít dẹt 1/4" Dr. x 3mm Length: 37mm 16.280 0936306706
BCCA0804 Vít dẹt 1/4" Dr. x 4mm Length: 37mm 16.280 01688113320
BCCA084E Vít dẹt 1/4" Dr. x 4.5mm Length: 37mm 16.280 0936306706
BCCA085E Vít dẹt 1/4" Dr. x 5.5mm Length: 37mm 16.280 01688113320
BCCA086E Vít dẹt 1/4" Dr. x 6.5mm Length: 37mm 16.280 0936306706
BCCA0808 Vít dẹt 1/4" Dr. x 8mm Length: 37mm 20.350 01688113320
BCCA125E Vít dẹt 3/8" Dr. x 5.5mm Length: 48mm 24.530 0936306706
BCCA126E Vít dẹt 3/8" Dr. x 6.5mm Length: 48mm 24.530 01688113320
BCCA1208 Vít dẹt 3/8" Dr. x 8mm Length: 48mm 28.380 0936306706
BCCA1210 Vít dẹt 3/8" Dr. x 10mm Length: 48mm 30.360 01688113320
BCCA1608 Vít dẹt 1/2" Dr. x 8mm Length: 55mm 49.060 0936306706
BCCA1610 Vít dẹt 1/2" Dr. x 10mm Length: 55mm 54.230 01688113320
BCCA1612 Vít dẹt 1/2" Dr. x 12mm Length: 55mm 58.740 0936306706
BCCA1614 Vít dẹt 1/2" Dr. x 14mm Length: 55mm 62.700 01688113320
BCCA1616 Vít dẹt 1/2" Dr. x 16mm Length: 55mm 67.870 0936306706
BCBA08P0 Ví pake khía 1/4" Dr. x PZ#0 Length: 37mm 16.280 01688113320
BCBA08P1 Ví pake khía 1/4" Dr. x PZ#1 Length: 37mm 16.280 0936306706
BCBA08P2 Ví pake khía 1/4" Dr. x PZ#2 Length: 37mm 16.280 01688113320
BCBA08P3 Ví pake khía 1/4" Dr. x PZ#3 Length: 37mm 16.280 0936306706
BCBA12P1 Ví pake khía 3/8" Dr. x PZ#1 Length: 48mm 24.530 01688113320
BCBA12P2 Ví pake khía 3/8" Dr. x PZ#2 Length: 48mm 24.530 0936306706
BCBA12P3 Ví pake khía 3/8" Dr. x PZ#3 Length: 48mm 28.380 01688113320
BCBA12P4 Ví pake khía 3/8" Dr. x PZ#4 Length: 48mm 28.380 0936306706
BCFA0808 Vít sao 1/4" Dr. x T8 Length: 37mm 16.280 01688113320
BCFA0810 Vít sao 1/4" Dr. x T10 Length: 37mm 16.280 0936306706
BCFA0815 Vít sao 1/4" Dr. x T15 Length: 37mm 16.280 01688113320
BCFA0820 Vít sao 1/4" Dr. x T20 Length: 37mm 16.280 0936306706
BCFA0825 Vít sao 1/4" Dr. x T25 Length: 37mm 16.280 01688113320
BCFA0827 Vít sao 1/4" Dr. x T27 Length: 37mm 16.280 0936306706
BCFA0830 Vít sao 1/4" Dr. x T30 Length: 37mm 16.280 01688113320
BCFA0840 Vít sao 1/4" Dr. x T40 Length: 37mm 15.840 0936306706
BCFA1215 Vít sao 3/8" Dr. x T15 Length: 48mm 24.530 01688113320
BCFA1220 Vít sao 3/8" Dr. x T20 Length: 48mm 24.530 0936306706
BCFA1225 Vít sao 3/8" Dr. x T25 Length: 48mm 24.530 01688113320
BCFA1227 Vít sao 3/8" Dr. x T27 Length: 48mm 24.530 0936306706
BCFA1230 Vít sao 3/8" Dr. x T30 Length: 48mm 24.530 01688113320
BCFA1240 Vít sao 3/8" Dr. x T40 Length: 48mm 24.530 0936306706
BCFA1245 Vít sao 3/8" Dr. x T45 Length: 48mm 28.380 01688113320
BCFA1250 Vít sao 3/8" Dr. x T50 Length: 48mm 28.380 0936306706
BCFA1255 Vít sao 3/8" Dr. x T55 Length: 48mm 33.550 01688113320
BCFA1620 Vít sao 1/2" Dr. x T20 Length: 55mm 50.380 0936306706
BCFA1625 Vít sao 1/2" Dr. x T25 Length: 55mm 50.380 01688113320
BCFA1627 Vít sao 1/2" Dr. x T27 Length: 55mm 50.380 0936306706
BCFA1630 Vít sao 1/2" Dr. x T30 Length: 55mm 50.380 01688113320
BCFA1640 Vít sao 1/2" Dr. x T40 Length: 55mm 50.380 0936306706
BCFA1645 Vít sao 1/2" Dr. x T45 Length: 55mm 50.380 01688113320
BCFA1650 Vít sao 1/2" Dr. x T50 Length: 55mm 50.380 0936306706
BCFA1655 Vít sao 1/2" Dr. x T55 Length: 55mm 54.230 01688113320
BCFA1660 Vít sao 1/2" Dr. x T60 Length: 55mm 59.400 0936306706
BCFA1670 Vít sao 1/2" Dr. x T70 Length: 55mm 75.570 01688113320
BCLA0808 Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T8 Length: 37mm 17.600 0936306706
BCLA0810 Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T10 Length: 37mm 17.600 01688113320
BCLA0815 Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T15 Length: 37mm 17.600 0936306706
BCLA0820 Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T20 Length: 37mm 17.600 01688113320
BCLA0825 Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T25 Length: 37mm 17.600 0936306706
BCLA0827 Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T27 Length: 37mm 17.600 01688113320
BCLA0830 Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T30 Length: 37mm 17.600 0936306706
BCLA0840 Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T40 Length: 37mm 17.600 01688113320
BCLA1620 Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T20 Length: 55mm 53.570 0936306706
BCLA1625

Bình luận

HẾT HẠN

0613 576 366
Mã số : 10767359
Địa điểm : Cần Thơ
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 31/12/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn