Liên hệ
36 Ngõ 97 Thái Thịnh, Đống Đa
Kích thước nhỏ gọn và hệ thống đầu vào tách biệt đảm bảo các tín hiệu không bị sai lệch bởi các kênh khác. Các đầu vào GL820 nhiều kiểu thích hợp với điện áp, nhiệt độ, độ ẩm, xung và các tín hiệu logic, cho phép kết hợp các phép đo của nhiều hiện tượng khác nhau như nhiệt độ/độ ẩm và điện áp.
Điện áp – Các dải từ 20 mV đến 50 V
Nhiệt độ – Các kiểu cặp nhiệt điện: K, J, E, T, R, S, B, N, W (WRe5-26); các kiểu RTD: Pt100(IEC751), JPt100(JIS), Pt1000(IEC751)
Độ ẩm – 0 đếm 100% RH sử dụng cảm biến độ ẩm tùy chọn (B-530)
Xung – 4 kênh, tích lũy, tức thời hoặc RPM
Logic – 4 kênh
Cung cấp tốc độ lấy mẫu nhanh hơn đối với các phép do điện áp. Có thể đạt được khoảng thời gian lấy mẫu 10ms khi giới hạn số kênh sử dụng.
Khoảng thời gian lấy mẫu | 10ms | 20ms | 50ms | 100ms | 200ms | 500ms | 1s | 2s | |
Số kênh | 1 | 2 | 5 | 10 | 20 | 50 | 100 | 200 | |
Phép đo | Điện áp | X | X | X | X | X | X | X | X |
Nhiệt độ | N/A | N/A | N/A | X | X | X | X | X |
X – lựa chọn là có
N/A – lựa chọn là không có
Sử dụng màn hình LCD màu TFT sáng rộng 5.7” (WQVGA: 640 x 480 điểm). Dễ đọc dữ liệu dạng sóng hoặc dạng số và kiểm tra các cài đặt tham số phép đo.
Bộ nhớ flash 2GB cho phép đo dữ liệu lâu dài an toàn mà không sử dụng thiết bị lưu trữ bên ngoài. Dữ liệu được giữ lại ngay cả khi nguồn bị tắt do bộ nhớ flash được sử dụng. Cũng hỗ trợ các thẻ nhớ USB thông dụng để lưu trữ bên ngoài. GL820 lưu dữ liệu đo trực tiếp tới các thẻ nhớ USB. Các thẻ nhớ USB có thể được thay trong khi đo mà không làm mất dữ liệu.
Thời gian chụp (10 kênh tương tự đang được sử dụng)
Khoảng thời gian lấy mẫu | 10 ms | 50 ms | 100 ms | 200 ms | 500 ms | 1 s | 10 s |
Bộ nhớ flash 2 GB tích hợp | 29 ngày | 72 ngày | 89 ngày | 101 ngày | 253 ngày | 506 ngày | 5068 ngày |
Thẻ nhớ USB 512 MB | 7 ngày | 18 ngày | 22 ngày | 25 ngày | 64 ngày | 129 ngày | 1294 ngày |
Dữ liệu gần nhất được lưu khi bộ nhớ trong hoặc bộ nhớ ngoài được cấu hình ở kiểu nhớ quay vòng. (Kích thước dữ liệu đã chụp trong kiểu nhớ vòng bị giới hạn 1/3 bộ nhớ).
Cấu hình chuẩn có 20 kênh đầu vào tương tự. Nó có thể được mở rộng lên tới 200 kênh bằng việc thêm các bộ đầu cuối bên ngoài 20 kênh.
Cấu hình để thêm kênh
Số kênh | 20 kênh | 40 kênh | 100 kênh | 200 kênh |
Khối GL820 | 1 bộ | 1 bộ | 1 bộ | 1 bộ |
Bộ chân đầu cuối ngoài (B-537 | N/A | 1 bộ | 1 bộ | 1 bô |
Bộ đầu cuối ngoài 20 kênh (B-538) | N/A | 1 bộ | 4 bộ | 9 bộ |
Dữ liệu đã chụp có thể được lưu trực tiếp tới thẻ nhớ USB khi chọn lưu trữ ngoài. Ngoài ra, GL220 có thể được điều khiển bằng một máy tính nếu được kết nối bằng cáp USB, cho phép truyền dữ liệu tới PC. Nếu cần di chuyển các tệp dữ liệu lớn tới máy tính GL220 có thể mô phỏng một ổ USB bên ngoài để truyền dữ liệu nhanh.
Lựa chọn với nguồn AC, nguồn DC hoặc pin cho 6h đo liên tục. Nguồn cấp tự động được chuyển mạch tới pin khi nguồn AC bị ngắt. Nếu dung lượng của pin xuống thấp phép đo tự động được ngắt và tệp dữ liệu đã chụp được được đóng lại và bảo vệ.
Đặc điểm khối chính GL820
Hạng mục | Miêu tả | |||
Số kênh đầu vào tương tự | 20 kênh, có thể thêm lên tới 200 kênh nhờ khối 20 kênh | |||
Đầu vào/đầu ra bên ngoài | Đầu vào | 1 kênh kích hoạt hoặc lấy mẫu, 4 kênh vào logic hoặc xung | ||
Đầu ra | 4 kênh ra cảnh báo | |||
Khoảng thời gian lấy mẫu | 10 ms đến 1 giờ (trong 10 ms đến 50 ms, chỉ điện áp và kênh được giới hạn), bên ngoài | |||
Thang thời gian | 1s đến 24h/vạch chia | |||
Chức năng kích hoạt | Hành động | Bắt đầu hoặc dừng chụp dữ liệu bởi trigger | ||
Nguồn | Bắt đầu: tắt, tín hiệu vào, cảnh báo, bên ngoài, đồng hồ, tuần hoặc thời gian | |||
Dừng: tắt, tín hiệu vào, cảnh báo, bên ngoài, đồng hồ, tuần hoặc thời gian | ||||
Kết hợp | Điều kiện OR hoặc AND tại mức tín hiệu hoặc biên tín hiệu | |||
Tình trạng | Tương tự: Rising, Falling, Window-in, Window-out | |||
Xung: Rising, Falling, Window-in, Window-out | ||||
Logic: Rising hoặc Falling | ||||
Chức năng cảnh báo | Phương pháp phát hiện | Mức hoặc biên tín hiệu | ||
Tình trạng | Tương tự: Rising, Falling, Window-in, Window-out | |||
Xung: Rising, Falling, Window-in, Window-out | ||||
Logic: Rising, Falling | ||||
Đầu ra cảnh báo | 4 kênh, kiểu đầu ra: collector mở | |||
Chức năng đầu vào xung | Kiểu đếm tích lũy | Tích lũy số xung từ lúc bắt đầu đo. Phạm vi: 50, 500, 5 k, 50 k, 500 k, 5 M, 50 M, 500 M lần đếm/F.S. | ||
Kiểu đếm tức thì | Đếm số xung trong mỗi khoảng thời gian lấy mẫu. Phạm vi: 50, 500, 5 k, 50 k, 500 k, 5 M, 50 M, 500 M lần đếm/F.S. | |||
Kiểu đếm xoay vòng (RPM) | Đếm số xung mỗi giây và sau đó chuyển đổi sang RPM Phạm vi: 50 rpm, 500 rpm, 5 krpm, 50 krpm, 500 krpm, 5 Mrpm, 50 Mrpm, 500 Mrpm /F.S. | |||
Tốc độ xung vào lớn nhất | 50 k xung/giây hoặc 50k lần đếm mỗi khoảng thời gian lấy mẫu (sử dụng bộ đếm 16 bit) | |||
Chức năng tính toán | Giữa các kênh | Cộng, trừ, nhân, chia đầu vào tương tự | ||
Thống kê | Chọn 2 phép tính từ trung bình, đỉnh, max., min., RMS | |||
Chức năng tìm kiếm | Tìm kiếm các mức tín hiệu tương tự, các giá trị logic hoặc xung hoặc điểm cảnh báo trong dữ liệu chụp được | |||
Giao tiếp với PC | Ethernet (10 BASE-T/100 BASE-TX), USB (Full speed) | |||
Thiết bị lưu trữ | Bộ nhớ flash tích hợp (2 GB), thiết bị bộ nhớ USB | |||
Chức năng lưu dữ liệu | Dữ liệu chụp | Lưu trực tiếp dữ liệu vào bộ nhớ hoặc thiết bị nhớ USB | ||
Khác | Thiết lập các điều kiện, sao chép màn hình | |||
Kiểu chụp vòng | Chức năng: ON/OFF, số điểm chụp: 1000 đế 2000000 (kích thước dữ liệu chụp được giới hạn tới 1/3 bộ nhớ) | |||
Giả lập thiết bị nhớ USB | Kiểu giả lập bộ nhớ USB (truyền hoặc xóa tệp trong bộ nhớ tích hợp khi ở kiểu Ring) | |||
Chức năng chia thang kỹ thuật | Thiết lập dựa trên điểm tham chiếu của tín hiệu đầu ra và đầu vào chia thang đối với mỗi kênh (đo điện áp: 4 điểm để chia thang đầu ra, đo nhiệt độ: 2 điểm để chia thang đầu ra) | |||
Màn hình | Kích thước | LCD màu TFT 5.7 inch (WQVGA: 640 x 480 điểm) | ||
Định dạng | Dạng sóng + digital, chỉ dạng sóng, tính toán + digital, digital mở rộng | |||
Môi trường vận hành | 0 đến 45 °C, 5 đến 85 %RH (khi vận hành với pin 0 đến 40°C, nạp pin 15 đến 35°C) | |||
Nguồn điện | Adapter AC (100 đến 240 V, 50/60 Hz), nguồn DC (8.5 đến 24 V DC, tối đa. 26.4 V) | |||
Công suất tiêu thụ | 32 VA hoặc thấp hơn | |||
Kích thước ngoài | (W×D×H) 232 x 152 x 50 mm | |||
Khối lượng | 900 g (không kể AC adapter và pin) |
HẾT HẠN
Mã số : | 7076266 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 25/03/2016 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận