Liên hệ
Số 3, Lô 14B, Phố Trung Hòa, Khu Đô Thị Trung Yên, Phường Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
The GX-2009 is designed around RKI''s compact and proven sensors, utilizing catalytic combustion, electrochemical and galvanic sensor technologies. Each miniaturized sensor is manufactured with the same high quality control that has made RKI sensors and instruments the most reliable and long lasting monitoring devices in the industry.
Gas Detected | All Combustible Gases (Methane as standard) | Oxygen (O2) | Hydrogen Sulfide (H2S) | Carbon Monoxide (CO) |
Detection Principle | Catalytic combustion | Galvanic cell | Electrochemical cell | |
Detection Range | 0~100% LEL | 0~40.0% Vol. (0.1% Vol.) | 0~100 ppm (0.5 ppm) | 0~500 ppm (1 ppm) |
Sampling Method | Diffusion sampling, standard hand aspirator or motorized pump optional | |||
Display | Digital LCD displays all four gases simultaneously, with auto backlight | |||
Alarm Method | Gas alarms: 1st and 2nd (user adjustable), STEL, TWA and OVER Trouble alarms: Sensor connection, low battery, low flow, circuit trouble and calibration error | |||
Types of Alarms | Gas Alarm: 2 increasing alarms, STEL, TWA, overscale alarm Trouble alarm: Sensor disconnection, wire disconnection, low battery, circuit error, calibration range error | |||
Operating Temp. & Humidity | -4°F to 122°F (-20°C ~ +50°C), 0 to 95% RH, non-condensing (splash resistant) | |||
Response Time | Within 30 seconds (T90) | |||
Continuous Operation | 20 hours after a 3 hour full charge (14 hours after 90 min charge) | |||
Power Source | Direct charging NiMH batteries, set of 2 | |||
Safety Design | IECEx zone 0 Ex ia IIC T4; ATEX II 1G Ex ia IIC T4; CSA classified, “C/US”, as intrinsically safe. Class I, Division 1, Groups A, B, C, D | |||
Dimensions & Weight | 2.7” H x 3” W x 1” D (Approx. 70 H x 75 W x 25 D mm), 4.6 ounces (approx. 130g) | |||
Case Material | RFI shielded high impact over molded rubber. Dust and waterproof with IP-67 approval. | |||
Controls | Two glow in the dark buttons: POWER / MODE, AIR | |||
Required Accessories | Battery charger | |||
Standard Accessories | Battery charger, Alligator clip, NiMH batteries (set of 2) | |||
Optional Accessories |
| |||
Configurations | 4 gas (LEL / O2 / H2S / CO), 3 gas (LEL / O2 / H2S), 3 gas (LEL / O2 / CO), 2 gas (LEL / O2), 2 gas (O2 / H2S), 2 gas (O2 / CO) | |||
Warranty | Two years material and workmanship | |||
Download Product Datasheet (200KB PDF) click here |
Specifications subject to change without notice.
Tên giao dịch CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KHOA HỌC KỸ THUẬT ASIMCO
VPGD : Số 3, lô 14B, phố Trung Hòa, KĐT.Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, Hà Nội
BÙI ĐỨC NHẬT 093.485.0548
E – Mail nhatbui1204@gmail.com
nhatbd@asimco-vn.com
Website http://asimco-vn.com/
Lĩnh vực kinh doanh :
1. Thiết bị dùng chung trong phòng thí nghiệm:
- Cân phân tích và cân kỹ thuật, cân bàn, cân sàn, cân định lượng (OHAUS-Mỹ)
- Tủ sấy (Memmert-Đức và Hirayama- Nhật bản)
- Tủ ấm, tủ ấm CO2 (Memmert-Đức, Hirayama-Nhật Bản)
- Nồi cách thuỷ (Memmert-Đức, GFL-Đức)
- Máy lắc, máy lắc ấm (GFL-Đức)
- Cất nước một lần (Lenz-Đức, Hamilton-Đức)
- Cất nước hai lần (Hamilton-Anh)
- Tủ hút khí độc, tủ hút khí độc không đường ống (ESCO-Singapore)
- Bếp gia nhiêt (Velp-Ý)
- Bếp khuấy từ (Velp-ý)
- Thiết bị khuấy một chỗ và nhiều chỗ đồng thời (Velp-Ý)
- Máy trộn Rotax & lắc (Velp-ý)
- Máy lắc, máy lắc ấm, tủ lạnh sâu, tủ bảo quản (GFL-Đức)
- Các dụng cụ thuỷ tinh và tiêu hao khác (Lenz-Đức)
- Máy sinh khí Nitơ, Hydro, Oxy (Clain-Đức)
- Lò nung dung trong phòng thí nghiệm (Nabertherm-Đức)
2. Thiết bị phòng thí nghiệm kiểm tra thực phẩm, thuỷ sản, nông nghiệp, thú y
- Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử (HITACHI - Nhật Bản)
- Máy quang phổ UV-VIS (HITACHI - Nhật Bản)
- Máy quang phổ huỳnh quang (HITACHI - Nhật Bản)
- Hệ thống sắc ký lỏng hiệu năng cao (HITACHI - Nhật Bản)
- Máy ly tâm lạnh, ly tâm thường, máy ly tâm tốc độ cao (HITACHI - Nhật Bản)
- Bộ cất đạm (Velp-ý)
- Máy chiết béo (Velp-ý)
- Bộ kiểm tra mức Oxi hoá của thực phẩm. (Velp-Ý)
- Thiết bị lọc xác định xơ (Velp-ý)
- Máy nghiền, máy lắc, máy Phân tích nhiệt lượng (IKA-Đức)
- Máy phân tích sữa (Funke Gerber - Đức)
- Máy kiểm tra sữa và cặn lắng (Funke Gerber - Đức)
- Máy xác định điểm đông của sữa (Funke Gerber - Đức)
- Máy đếm khuẩn lạc (Funke Gerber - Đức)
- Máy phân tích bia (Funke Gerber - Đức)
- Các dụng cụ khác kiểm tra sữa. (Funke Gerber - Đức)
- Thiết bị kiểm tra chất lượng trứng (TSS-Anh)
- Máy so màu (Nippon Denshoku-Nhật)
- Máy nghiền mẫu (Fritsch-Đức, Hãng Buhler-Đức)
- Máy cất quay chân không ( Buchi- Thuỵ Sỹ)
3. Thiết bị phòng thí nghiệm kiểm tra môi trường
- Máy quang phổ UV-VIS (Hitachi-Nhật bản, Labomed-Mỹ)
- Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử (Hitachi - Nhật Bản)
- Máy phá mẫu bằng vi sóng (Questron-Canada)
- Bộ đo BOD, COD (Velp -Ý)
- Máy đo độ đục (Velp-Ý)
- Bộ phân huỷ mẫu để xác định vết kim loại (Velp-Ý)
- Máy đo phóng xạ cầm tay (Velp-ý)
- Máy phân tích thuỷ ngân (NIPPON-Nhật)
- Các dụng cụ kiểm tra khí độc (OLDHAM-Pháp)
- Các dụng cụ kiểm tra môi trường (BENMEADOWS-Mỹ)
- Máy đo độ ẩm, nhiệt độ môi trường (Extech-Mỹ)
- Hệ thống lọc nước siêu sạch, RO (Labconco-Mỹ, SG-Đức)
4. Thiết bị trong bệnh viện thú y (TW Medical Veterinary supply - Mỹ)
- Dụng cụ phòng khám
- Dụng cụ chuẩn đoán
- Dụng cụ và thiết bị phòng mổ
- Máy phân tích huyết học tự động
5. Thiết bị phòng thí nghiệm Y- Sinh
- Kính hiển vi quang học (Ceti-Bỉ)
- Nồi hấp tiệt trùng (ALP-Nhật, Hirayama-Nhật)
- Nồi hấp tiệt trùng loại lớn nằm ngang hoặc thẳng đứng (Sturdy-Đài Loan)
- Hệ thống điện di mao quản (Prince Technologies-Hà Lan)
- Máy nhân gen (Henena-Anh)
- Máy nhân gen của (CreaCon Technologies-Hà Lan)
- Máy phân tích huyết học, máy phân tích nước tiểu (AXIOM-Đức)
- Tủ cấy ví sinh các loại (ESCO - Singapore)
- Thiết bị phòng sạch (ESCO - Singapore)
- Micropipet, pipet man, pipet nhiều kênh (Hãng HTL- Phần Lan)
6. Thiết bị phòng thí nghiệm kiểm tra chất lượng dầu
- Máy đo độ nhớt (Lin Tech - Thuỵ Sĩ)
- Máy đo tỉ trọng (Lin Tech - Thuỵ Sĩ)
- Máy đo độ ăn mòn và ôxi hoá (Lin Tech - Thuỵ Sĩ)
- Máy đo nhiệt lượng (Lin Tech - Thuỵ Sĩ)
- Máy đo màu (Lin Tech - Thuỵ Sĩ)
- Máy đo Bitumen (Lin Tech - Thuỵ Sĩ)
- Máy đo độ tạo bọt và nhão (Lin Tech - Thuỵ Sĩ)
- Máy phân tích nhiệt lượng, bộ phản ứng áp suất cao ( Parr Insturment- Mỹ)
7. Thiết bị sản xuất thực phẩm và dược phẩm
- Các loại máy ly tâm theo mẻ công suất lớn (Mundan- Trung Quốc)
- Các loại máy ty tâm phân đoạn ly tâm liên tục (Mundan- Trung Quốc)
- Các thiết bị phản ứng, lên men (Zibo chemical- Trung Quốc)
- Các loại máy đóng gói thực phẩm, máy đóng gói tự động dạng đứng dạng làm, máy chiết chai tự động (Jinwang packing machine-Trung Quốc)
- Các loại máy sấy tầng sôi, sấy toại hạt, tạo cốm , bao fiml.... (Yibu Equipment- Trung Quốc và Jifa-Trung Quốc)
HẾT HẠN
Mã số : | 4751597 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 10/05/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận