Liên hệ
D5 Miếu Nổi, Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q.bình Thạnh
Pitesco cam kết cung cấp các dịch vụ tiêu chuẩn quốc tế
với giá cả cạnh tranh và hợp lý nhất.
Hãy liên hệ với chúng tôi để có giá tốt nhất.
0972.636.889 - 0914.432.418|Ms Thanh|
Email: thanh.pitesco@gmail.com
Thông số kĩ thuật chung Pro2030 (Chỉ thân máy, chưa bao gồm điện cực)
Độ dẫn điện | ±0.5% độ đọc hoặc 1.0 uS/cm, tùy giá trị nào lớn hơn |
Áp suất | Tích hợp đo áp suất |
Chiều dài cáp nối | 1, 4, 10, 20, and 30 m (3.28, 13.1, 32.8, 65.6 ft.) |
Chứng chỉ | RoHS, CE, WEEE, IP-67 |
Kết nối | MS (military spec), chống thấm nước |
Bộ nhớ dữ liệu | 50 điểm |
Kích thước | 8.3 x 21.6 x 5.6 cm (3.25 x 8.5 x 2.21 in) |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Tây Ban Nha, Pháp, Đức |
Nguồn sử dụng | 2 pin alkaline C-cells, với 400 giờ hoạt động; cảnh báo pin yếu |
Thang đầu vào độ mặn | 0-70 ppt; tự động – dùng độ đọc độ dẫn; DO bù trừ theo giá trị độ mặn |
Chống thấm nước | IP-67 |
Khối lượng | 475 grams (1.05 lbs) |
Nhiệt độ ảnh hưởng độ dẫn | Điều chỉnh được; 15°C tới 25°C |
Thông số kĩ thuật Pro2030 (bao gồm cả đầu dò và cáp nối)
Chỉ tiêu | Loại đầu dò | Thang đo | Độ chính xác | Độ phân giải |
Oxy hòa tan D.O (%) | Polarographic hoặc Galvanic | 0 tới 500% | 0 tới 200%: ± 2% độ đọc hoặc ±2% 200 tới 500%: ± 6% độ đọc | 0.1% hoặc 1% (người dùng lựa chọn) |
Oxy hòa tan D.O (mg/L) | Polarographic hoặc Galvanic | 0 tới 50 mg/L | 0 tới 20 mg/L: ± 2% độ đọc hoặc ±0.2 mg/L 20 to 50 mg/L: ± 6% | 0.01 hoặc 0.1 mg/L (người dùng lựa chọn) |
Độ dẫn điện (mS, uS) | Four-electrode cell | 0 tới 200 mS/cm (thang tự động) | 1 hoặc 4 m cáp: ±1.0% độ đọc hoặc 1.0 uS/cm 10, 20, hoặc30 m cáp: ±2.0% độ đọc hoặc 1.0 uS/cm | 0.0001 tới 0.1 mS/cm (tùy thuộc thang đo) |
Độ mặn (ppt, PSU) | Tính toán | 0 tới 70 ppt | ±1% độ đọc hoặc 0.1 ppt | 0.01 ppt |
Tổng chất rắn hòa tan (TDS) (mg/L, g/L) | Tính toán | 0 tới 100 g/L TDS constant range 0.30 to 1.00 (0.65 default) | Tùy thuộc vào nhiệt độ và độ dẫn; tính toán từ các chỉ số trên | 0.001, 0.01, 0.1 g/L |
Nhiệt độ |
| -5 tới 55°C | ±0.3°C | 0.1°C |
Áp suất |
| 500 tới 800 mmHg | ±5 mm Hg trong vòng ± 15°C thang nhiệt độ từ điểm hiệu chuẩn | 0.1 mm Hg |
HẾT HẠN
Mã số : | 5594931 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 04/09/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận