Email: thucphamviet2014@gmail.com https://www.facebook.com/thucphamansinh http://www.thucphamansinhvn.com/ BẢNG BÁO GIÁ SỈ | | Kính gửi: Quý khách hàng Áp dụng từ 15/3/2015 | | Nhằm hỗ trợ quý khách hàng tăng trưởng doanh số và đạt hiệu quả cao trong kinh doanh.Chúng tôi xin gửi đến Quý Khách hàng báo giá FastFood như sau | | TT | Mã Hàng | Tên Sản Phẩm | Quy Cách | ĐVT | ĐG/KG | | 1 | VietFood | Xúc xích Đức Vietfood | 20 cây/kg | kg | 95,000 | hay sử dụng | 2 | 16 cây/kg | kg | 95,000 | | 3 | 12 Cây/kg | kg | 95,000 | | 4 | Hotdog xông khói | 20 Cây/kg | kg | 84,000 | | 5 | Hotdog đỏ xông khói | 40 Cây/kg, Ø 15, 15cm | kg | 60,000 | | 6 | Xúc xích Mexico | 20 cây/kg | kg | 90,000 | | 7 | xúc xích Sài Gòn | 20 cây/kg | kg | 80,000 | | 8 | Hồ lô Vietfood loại 1 | 98-100viên/kg | kg | 120,000 | hay sử dụng | 9 | Hồ lô Vietfood loại 2 | 98-100viên/kg | kg | 110,000 | | 10 | Minh Hương | bò viên | 120 viên/kg | kg | 70,000 | | 11 | 160 viên/kg | kg | 70,000 | hay sử dụng | 12 | Cá viên | 120 viên/kg | kg | 52,000 | | 13 | 160 viên/kg | kg | 52,000 | hay sử dụng | 14 | tôm viên | 120 viên/kg | kg | 55,000 | | 15 | 160 viên/kg | kg | 55,000 | hay sử dụng | 16 | chả giò da xốp | 64 cuốn/kg | kg | 60,000 | hay sử dụng | 17 | chả giò tôm cua | 64 cuốn/kg | kg | 64,000 | | 18 | chả giò rế tôm cua | 64 cuốn/kg | kg | 64,000 | | 19 | chả giò đặc biệt | 64 cuốn/kg | kg | 66,000 | | 20 | HHCN | Cá viên chiên | 120 viên/kg | kg | 46,000 | | 21 | 160 vien/kg | kg | 46,000 | | 22 | Bò viên | 120 viên/kg | kg | 65,000 | | 23 | 160 vien/kg | kg | 65,000 | | 24 | Tôm viên | 120 viên/kg | kg | 54,000 | hay sử dụng | 25 | 160 viên/kg | kg | 54,000 | | 26 | chạo bò | 40que/kg | kg | 70,000 | | 27 | Trường An | Hồ lô Trường An | 87-92 viên/kg | kg | 120,000 | hay sử dụng | 28 | Xúc Xích Pháp Trường An CB | 20cây/kg | kg | 85,000 | | 29 | Xúc Xích Đức Trường An | 20 cây/kg | kg | 90,000 | | 30 | Đức Việt | xúc xích mỹ | 20 cây/kg | kg | 110,000 | | 31 | xúc xích rôman | 20 cây/kg | kg | 96,000 | | 32 | Chân giò ủ muối xông khói | Nguyên 450gr/gói | Kg | 164,000 | | 33 | Chân giò xông khói rút xương | Nguyên 400gr/gói | Kg | 200,000 | | 34 | xúc xích nướng | 20 cây/kg | kg | 150,000 | | 35 | 12 cây/kg | kg | 150,000 | | 36 |
Lahas | phô mai que chà bông | 12 que/gói | que | 4,300 | | 37 | phô mai que xoài | 12 que/gói | que | 4,300 | | 38 | phô mai que cớm | 12 que/gói | que | 4,300 | hay sử dụng | 39 | phô mai que socola | 12 que/gói | que | 4,300 | | 40 | phô mai que dứa | 12 que/gói | que | 4,300 | | 41 | phô mai que xúc xích | 12 que/gói | que | 4,300 | | 42 | phô mai que dâu | 12 que/gói | que | 4,300 | hay sử dụng | 43 | Phomai rong biển | 12 que/gói | que | 4,300 | | 44 | phô mai dừa | 12 que/gói | que | 4,300 | | 45 | Phô mai trứng | 12 que/gói | que | 4,300 | | 46 | Phô mai chả cá | 12 que/gói | que | 4,300 | | 47 | Phô mai heo | 12 que/gói | que | 4,300 | | 48 | Pho mai bò | 12 que/gói | que | 4,300 | | 49 | Pho mai gà | 12 que/gói | que | 4,300 | | 50 | Pho mai ruốc | 12 que/gói | que | 4,300 | | 51 | Phô mai que sữa | 12 que/gói | que | 4,000 | hay sử dụng | 52 | bánh sữa tươi socola | 16 miếng/gói | miếng | 2,500 | | 53 | bánh sữa tươi truyền thống | 16 miếng/gói | miếng | 2,500 | hay sử dụng | 54 | bánh sữa tươi dâu | 16 miếng/gói | miếng | 2,500 | | 55 | Ô Ngon | Cá tẩm cốm xanh | 48 viên/kg | kg | 70,000 | hay sử dụng | 56 | Cá hải sản tẩm bột | 70 viên/kg | kg | 90,000 | | 57 | Tôm sulami | 60 con/kg | kg | 74,000 | hay sử dụng | 58 | Khoai tây | Khoai tây Đức | 2.5 kg/bịch | kg | 50,000 | hay sử dụng | 59 | Khoai tây Thái | 2.0 kg/bịch | kg | 52,000 | | 60 | Nhật Nam | Bò viên | 130 viên/kg | kg | 85,000 | | 61 | Cá viên tiêu | 130 viên/kg | kg | 60,000 | | 62 | chân giò tiêm muối | 1.3 kg/cái | kg | 130,000 | | 63 | ba rọi xông khói | Nguyên ( Raw ) | kg | 140,000 | | 64 | Tân Việt Sin | cá viên | 120 viên/kg | kg | 60,000 | | 65 | 160 viên/kg | kg | 60,000 | | 66 | há cảo | 100 viên/kg | kg | 78,000 | | 67 | xíu mại | 100 viên/kg | kg | 78,000 | | 68 | Bò viên | 120 viên/kg | kg | 98,000 | | 69 | 160 viên/kg | kg | 98,000 | | 70 | CP | Xúc xích VEAL CP | 16 cây/kg | kg | 98,000 | | 71 | 20 cây/kg | kg | 98,000 | | 72 | Xúc xích đỏ cp | 80viên/kg | kg | 60,000 | | 73 | xúc xích phô mai | 40 cây/kg | kg | 80,000 | | 74 | xúc xích tiệt trùng | 200 cây/thùng | thùng | 286,000 | | 75 | 100 cây/thùng | thùng | 280,000 | | 76 | Thiên Nhiên | cá viên hải sản | 70 viên/kg | kg | 84,000 | | 77 | Ốc Nhồi | 70 viên/kg | kg | 64,000 | hay sử dụng | 78 | Tàu hủ cá | 80 viên/kg | kg | 70,000 | hay sử dụng | 79 | sò điệp | 100viên/kg | kg | 120,000 | | 80 | chạo tôm | 36que/kg | kg | 60,000 | | 81 | chạo xả | 36que/kg | kg | 50,000 | | 82 | thanh cua | 64 thanh/kg | kg | 120,000 | | 82 | Đông Nam Á | xúc xích Đức ĐNA | 20 Cây/kg | kg | 97,000 | | 83 | 16 Cây/kg | kg | 97,000 | | 84 | 12 Cây/kg | kg | 97,000 | | 85 | Liên Anh | Mực viên | 100 viên/kg | kg | 120,000 | | 86 | sò điệp phủ bột | 88viên/kg | kg | 125,000 | | 87 | thanh cua | 32 thanh/kg | kg | 120,000 | | 88 | việt Hương | xúc xích đức viêt hương | 20 cây/kg | kg | 90,000 | | 89 | 16 cây/kg | kg | 90,000 | | 90 | hồ lô việt hương loại 1 | 87-92 viên/kg | kg | 115,000 | | 91 | hồ lô việt hương loại 2 | 87-92 viên/kg | kg | 105,000 | | 92 | cá viên trứng cút viêt hương | 70 viên/kg | kg | 64,000 | | 93 | Thịt xiên que | 40 xiên/kg | kg | 80,000 | | | Đơn hàng 16kg đến 25kg được chiếc khấu 2% tiền mặc trên hóa đơn. | | | | | Đơn hàng 25kg đến 40kg được chiếc khấu 3.5% tiền mặc trên hóa đơn. | | | | Đơn hàng 40kg đến 70kg chiếc khấu 5% trên hóa đơn | | | | | Phục vụ tân tình, chu đáo. | | | | | Qúy khách đến địa chỉ của công ty 22/2/27 đường số 21,phường 8,quận gò vấp công ty chiết khấu 3% trên hóa đơn,số lượng trên 16kg chiết khấu 5% | | | (qúy khách,quý khách vui lòng thêm thông tin để yêu cầu bất kỳ) | | | | Vui lòng liên hệ: SINH 0906841009 |
|
Bình luận