Liên hệ
Số 118, Đường Trần Hữu Dực (Chân Cầu Vượt, Cạnh Tòa Nhà Thông Tấn), Phường Mỹ Đình, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Đặc tính
Khắc chuyên nghiệp trên một màn hình,tất cả trong một lần định dạng .
Cấu trúc được đúc bằng nhôm chất lựong cao.
Vùng làm việc : 250mm(X)x 300mm (Y).
Tốc độ tối đa 4m/phút.
Hỗ trợ cổng USB
Thẻ nhớ 32MB
Điều khiển bằng tay với màn hình LCD hiển thị ngôn ngữ dễ sử dụng .
Tương thích các dạng file:HPGL(3D) and G codes
Có hệ thống hút bụi.
Độ cao trục X,Y : 300mm (X)x 250mm (Y)
Độ cao trục Z :60mmBàn làm việc : 330mm (X)X280mm (Y)
Tốc độ dịch chuyển tối đa 4m/phút.
Tốc độ làm việc tối đa:3m/phút
Độ phân giải: 0.005mm
Chiều cao vật liệu tối đa đưa vào từ 75mm.
Giao diện cổng USP 1.1.
Hệ điều hành: Windows98/2000/XP
Nguồn điện sử dụng: AC220V/AC110V
Thông số kỹ thuật
Model | KY3025 |
X.Y axis motion | 300mm (X)x 250mm (Y) |
Z axis motion | 60mm |
Table size(X/Y) | 330mm (X)X280mm (Y) |
Max.Moving speed | 4m /min |
Max.Engraving speed | 3.0m /min |
Resolution | 0.005mm |
Repeat resolution | 0.05mm |
Max.feeding height | 75mm |
Processor | DSP/frequency 100MHZ |
Interface | USB1.1 |
Buffer size | 32MB |
Command System | HP-GL/G-Code |
Computer OS | Windows98/2000/XP |
Power supply | AC220V / AC110V |
Power consumption(exclude spindle) | 500W |
DC brushless spindle with frequency inverter | 400W |
Collet | 3.175mm |
Spindle rotary speed | 0 to 24000 rpm |
External Dimension | 600mm (W)x 600mm (D)x 560mm (H) |
Weight | 55kg(machine),84kg(packaged) |
Packaged Size | 670mm(W) X 670mm(D) X 720mm (H) |
Operating Temperature and humidity | 5 to 35 °C / 35 to 70% (non-condensing) |
HẾT HẠN
Mã số : | 15248596 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 18/10/2018 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận