• Kiểm tra đơn hàng
  • Hỗ trợ
  • Nạp tiền
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
0988.563.624 - CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN PALMY (LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT)
Gian hàng: sieuthimayonline
Tham gia: 01/12/2014
GD Online thành công(?): 316
Đánh giá tốt : 62%
Thời gian xử lý : 1 ngày
Lượt truy cập: 5.297.676
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
39 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
1
Hãng sản xuất: HYUNDAI / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 11 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 30 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 24 / Cột áp (m): 51 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 410 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
17.000.000 ₫
2
Hãng sản xuất: HYUNDAI / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 15 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 30 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 9 / Cột áp (m): 90.4 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 410 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
19.000.000 ₫
3
Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (Kw): 0 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
20.000.000 ₫
4
Hãng sản xuất: Hyundai / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 15 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 30 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 27 / Cột áp (m): 70.8 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 410 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
24.500.000 ₫
5
Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (Kw): 11.2 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
25.000.000 ₫
6
Hãng sản xuất: HYUNDAI / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 15 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 30 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 27 / Cột áp (m): 70.8 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 410 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
25.000.000 ₫
7
Hãng sản xuất: HYUNDAI / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 22.5 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 78 / Cột áp (m): 70.8 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 250 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
25.000.000 ₫
8
Hãng sản xuất: Hyundai / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 15 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 30 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 9 / Cột áp (m): 90.4 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 410 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
26.800.000 ₫
9
Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (Kw): 22.37 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
27.000.000 ₫
10
Hãng sản xuất: HYUNDAI / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 15 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 30 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 9 / Cột áp (m): 90.4 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 410 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
27.000.000 ₫
11
Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (Kw): 30 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
27.000.000 ₫
12
Hãng sản xuất: HYUNDAI / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 18.5 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 30 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 27 / Cột áp (m): 78 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 410 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
27.800.000 ₫
13
Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (Kw): 22.37 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
27.800.000 ₫
14
Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (Kw): 18.6 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
29.000.000 ₫
15
Hãng sản xuất: HYUNDAI / Thể tích buồng đốt (cc) : 2607 / Công suất (Kw): 22 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 20 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 40 / Cột áp (m): 85.5 / Tốc độ vòng quay (v/p): 4000 / Trọng lượng (kg) : 280 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
29.800.000 ₫
16
Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (Kw): 15 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
30.000.000 ₫
17
Hãng sản xuất: Hyundai / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 15 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 250 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
31.800.000 ₫
18
Hãng sản xuất: HYUNDAI / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 22.5 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 30 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 27 / Cột áp (m): 89.5 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 410 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
34.000.000 ₫
19
Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (Kw): 22.4 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
34.000.000 ₫
20
Hãng sản xuất: HYUNDAI / Thể tích buồng đốt (cc) : 2607 / Công suất (Kw): 30 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 20 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 40 / Cột áp (m): 40.5 / Tốc độ vòng quay (v/p): 4000 / Trọng lượng (kg) : 250 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
37.000.000 ₫
21
Hãng sản xuất: HYUNDAI / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 30 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 50 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 54 / Cột áp (m): 79.5 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 410 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
39.000.000 ₫
22
Hãng sản xuất: HYUNDAI / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 37 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 50 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 54 / Cột áp (m): 89.5 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 410 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
40.000.000 ₫
23
Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (Kw): 59 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
41.000.000 ₫
24
Hãng sản xuất: HYUNDAI / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 60 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 156 / Cột áp (m): 89.5 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 750 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
41.000.000 ₫
25
Hãng sản xuất: HYUNDAI / Thể tích buồng đốt (cc) : 2607 / Công suất (Kw): 59 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 50 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 78 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 4000 / Trọng lượng (kg) : 380 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
41.000.000 ₫
26
Hãng sản xuất: HYUNDAI / Thể tích buồng đốt (cc) : 2607 / Công suất (Kw): 59 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 50 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 84 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 4000 / Trọng lượng (kg) : 350 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
41.000.000 ₫
27
Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (Kw): 59.65 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
41.000.000 ₫
28
Hãng sản xuất: HYUNDAI / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 37.5 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 144 / Cột áp (m): 79.5 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 420 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
44.000.000 ₫
29
Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (Kw): 59.65 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
44.000.000 ₫
30
Hãng sản xuất: HYUNDAI / Thể tích buồng đốt (cc) : 2607 / Công suất (Kw): 44.5 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 20 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 80 / Cột áp (m): 89.5 / Tốc độ vòng quay (v/p): 4000 / Trọng lượng (kg) : 450 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
50.000.000 ₫
31
Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (Kw): 44.8 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
58.000.000 ₫
32
Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (Kw): 96.94 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
66.000.000 ₫
33
Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (Kw): 96.94 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
66.000.000 ₫
34
Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (Kw): 74.56 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
71.000.000 ₫
35
Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (Kw): 96.94 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
71.000.000 ₫
36
Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (Kw): 74.56 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
71.000.000 ₫
37
Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (Kw): 76 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
93.000.000 ₫
38
Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (Kw): 175.24 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
134.000.000 ₫
39
Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (Kw): 175.24 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
134.000.000 ₫