Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony A57 hay Nikon D400, Sony A57 vs Nikon D400

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony A57 hay Nikon D400 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony A57
( 0 người chọn )
vs
Nikon D400
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Sony A57
Nikon D400

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Alpha SLT-A57 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha SLT-A57 (50mm F1.4) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha SLT-A57 (DT 18-200mm F3.5-6.3) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon D400 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon D400 Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony A57 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Nikon D400 (1 ý kiến)
hc304dễ sử dụng cho nhiều người,giá cả hợp lí(3.429 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Alpha SLT-A57 Body
đại diện cho
Sony A57
vsNikon D400 Body
đại diện cho
Nikon D400
T
Hãng sản xuấtSonyvsNikon IncHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Compact SLRvsMid-size SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.2 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.1 Megapixelvs24.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.5 x 15.6 mm)vsAPS-C (23.2 x 15.4 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 16000 (25600 with boost)vsAuto: 100 - 6.400 (12.800 - 25.600)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4912x3264vsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)1.5×vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 -1/4000 secvs30 - 1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsĐang chờ cập nhậtLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• In-camera HDR
• EyeFi
• Quay phim Full HD
vs
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsChip xử lý ảnh Expeed 3
Hệ thống đo sáng 3D Color Matrix Meter III
Tính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
• Secure Digital Card (SD)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)132 x 98 x 81 mmvsKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera618gvs800gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ