Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Arrive hay HTC Trophy, HTC Arrive vs HTC Trophy

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Arrive hay HTC Trophy đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Arrive (HTC 7 Pro CDMA) 16GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Arrive (HTC 7 Pro CDMA) 8GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC 7 Trophy
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Arrive (9 ý kiến)
MINHHUNG6đẹp - thương hiệu đắt giá - lịch sự - cầm gọn tay - đút túi quần dễ(3.560 ngày trước)
cuongjonstone123WP7 sẽ khiến Arrive khởi động nhanh hơn, tiếp tục lại (sau khi dừng) các ứng dụng và trò chơi nhanh hơn nhiều lần.(3.681 ngày trước)
luanlovely6có cảm ứng nhạy hơn, tuy nhiên có nhiều hàng dựng khi mua nên cản thận(3.757 ngày trước)
hnhdnho gon toc do truy cap mang nhanh(4.191 ngày trước)
anhduy2110vnmáy này cao cấp hơn nhiều đấy chứ(4.245 ngày trước)
vuvanhien1bộ nhớ cao hơn , kiểu dáng cũng đẹp(4.248 ngày trước)
dailydaumo1Tui thích dùng điện thoại của HTC hơn(4.299 ngày trước)
hocsjnhngoan_97màu sắc tươi tắn
mẫu mã đẹp
kiểu dáng sang trọng(4.539 ngày trước)
dungbdsnhắn tin rất nhanh, sử dụng dễ dàng(4.565 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Trophy (5 ý kiến)
tramlikethanh mảnh mỏng nhẹ và bền đẹp(3.455 ngày trước)
hoccodon6máy ngon, dụng khá tốt, giá hợp lý(3.613 ngày trước)
hakute6tôi rất thích sản phẩm này Đơn giản là thích.(3.640 ngày trước)
lan130Cảm ứng nhạy hơn, bộ nhớ và tốc độ xử lý cao(4.122 ngày trước)
vuduyhoanghe kai ten HTC Arrive tai viet nam con hoi xa la(4.519 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Arrive (HTC 7 Pro CDMA) 16GB
đại diện cho
HTC Arrive
vsHTC 7 Trophy
đại diện cho
HTC Trophy
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)vsQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 7vsMicrosoft Windows Phone 7Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.6inchvs3.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM576MBvs576MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợpvs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Multi-touch input method
- Dolby Mobile and SRS sound enhancement
- Digital compass
- Facebook and Twitter integration
- YouTube client
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
vs- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Multi-touch input method
- 3.5 mm audio jack
- SRS and Dolby Mobile sound enhancement
- MP3/AAC+/WAV/WMA9 player
- MP4/H.263/H.264/WMV9 player
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoại6giờvs6.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ480giờvs360 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng185gvs140gTrọng lượng
Kích thước117.5 x 59 x 15.5 mmvs118.5 x 61.5 x 12 mmKích thước
D

Đối thủ