Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony DSC-TX9 (1 ý kiến)
vothiminhThiết kế đẹp, chất lượng chụp tốt, sử dụng bộ cảm biến hiện đại(4.178 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 960 IS (2 ý kiến)
heou1214IXUS 960 IS 12,1-megapixel có giá khoảng £ 240 - khá đắt tiền, nhưng vỏ của nó được làm từ titan(3.043 ngày trước)
thienbao2011Hiệu suất tổng thể truyền thống của Canon vẫn nổi tiếng với độ phù hợp mạnh mẽ, và 960 IS không làm thất vọng.(3.071 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony CyberShot DSC-TX9 đại diện cho Sony DSC-TX9 | vs | Canon IXUS 960 IS (PowerShot SD950 IS / IXY 2000 IS) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 960 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony T Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.5 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Bạc | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 134g | vs | 165g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 97.8 x 59.5 x 17.5 mm | vs | 96 x 60 x 28 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 32 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3 " CMOS | vs | 1/1.7"CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.2 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto / 125 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 | vs | Auto 80/100/200/400/800/1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f = 25-100 | vs | 7.7 mm - 28.5 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5-4.6 | vs | F/2.8-5.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | Auto(2" - 1/1.600) / Program Auto(1" - 1/1.600) | vs | 15-1/1600 seconds | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | vs | 3.7x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 8.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG • AVCHD | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI | vs | • USB • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Đang chờ cập nhật • AAA • AAAA • Alkaline Manganese • Loại đứng • Nằm trong máy • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Zinc Carbon & Zinc Chloride • InfoLithium | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Wifi • MP3 player • 3D Movie • GPS | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-TX66 vs Sony DSC-TX9 |
Sony DSC-TX20 vs Sony DSC-TX9 |
Sony DSC-H9 vs Sony DSC-TX9 |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-TX9 |
Canon S100 vs Sony DSC-TX9 |
Sony DSC-TX100V vs Sony DSC-TX9 |
Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-TX9 |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX9 |
Sony DSC-TX5 vs Sony DSC-TX9 |
Sony DSC-TX200V vs Sony DSC-TX9 |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX9 |
Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-TX9 |
Sony DSC-WX30 vs Sony DSC-TX9 |
Sony DSC-T110 vs Sony DSC-TX9 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX9 |
Canon SX230 HS vs Sony DSC-TX9 |
Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-TX9 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Sony DSC-TX9 |
Sony DSC-HX20V vs Sony DSC-TX9 |
Coolpix P510 vs Sony DSC-TX9 |
Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 140 |
Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Sony DSC-F828 vs Canon IXUS 960 IS |
Canon SX260 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Sony DSC-HX9V vs Canon IXUS 960 IS |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Panasonic DMC-TZ20 vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 70 vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 960 IS |