Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony DSC-TX9 hay Canon IXUS 960 IS, Sony DSC-TX9 vs Canon IXUS 960 IS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony DSC-TX9 hay Canon IXUS 960 IS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony CyberShot DSC-TX9
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Canon IXUS 960 IS (PowerShot SD950 IS / IXY 2000 IS) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon IXY 2000 IS (PowerShot SD950 IS / IXUS 960 IS) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon PowerShot SD950 IS (IXUS 960 IS / IXY 2000 IS) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony DSC-TX9 (1 ý kiến)
vothiminhThiết kế đẹp, chất lượng chụp tốt, sử dụng bộ cảm biến hiện đại(4.178 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 960 IS (2 ý kiến)
heou1214IXUS 960 IS 12,1-megapixel có giá khoảng £ 240 - khá đắt tiền, nhưng vỏ của nó được làm từ titan(3.043 ngày trước)
thienbao2011Hiệu suất tổng thể truyền thống của Canon vẫn nổi tiếng với độ phù hợp mạnh mẽ, và 960 IS không làm thất vọng.(3.071 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony CyberShot DSC-TX9
đại diện cho
Sony DSC-TX9
vsCanon IXUS 960 IS (PowerShot SD950 IS / IXY 2000 IS) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 960 IS
T
Hãng sản xuấtSony T SeriesvsCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.5 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsBạcMàu sắc
Trọng lượng Camera134gvs165gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)97.8 x 59.5 x 17.5 mmvs96 x 60 x 28 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)32vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3 " CMOSvs1/1.7"CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.2 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto / 125 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200vsAuto 80/100/200/400/800/1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4320 x 3240vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f = 25-100vs7.7 mm - 28.5 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.5-4.6vsF/2.8-5.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)Auto(2" - 1/1.600) / Program Auto(1" - 1/1.600)vs15-1/1600 secondsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4xvs3.7xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)8.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
• AVCHD
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Đang chờ cập nhật
• AAA
• AAAA
• Alkaline Manganese
• Loại đứng
• Nằm trong máy
• Nickel Cadmium (Ni-Cad)
• Zinc Carbon & Zinc Chloride
• InfoLithium
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• MP3 player
• 3D Movie
• GPS
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ