Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon HF R11 hay Sony DCR-SR85, Canon HF R11 vs Sony DCR-SR85

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon HF R11 hay Sony DCR-SR85 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Canon Vixia HF R11
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam Camcorder DCR-SR85
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam Camcorder DCR-SR85E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon HF R11 (2 ý kiến)
Sanphamvangthương hiệu tốt, có chất lượng ảnh cao, bền , màu sắc đẹp(3.457 ngày trước)
anhtran992thiết kế đẹp chắc pin bền xử lí ảnh tốt(3.820 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DCR-SR85 (3 ý kiến)
shopgiadung102có chất lượng ảnh cao, bền , màu sắc đẹp(3.232 ngày trước)
dienlanhgiabaokhả năng zoom rất cao. chụp ảnh đẹp(3.817 ngày trước)
camvanhonggiaTOI THICH SONY DCR -SR85 VI KIEU DANG DEP VA THOI TRANG(3.847 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon Vixia HF R11
đại diện cho
Canon HF R11
vsSony Handycam Camcorder DCR-SR85
đại diện cho
Sony DCR-SR85
T
Hãng sản xuấtCanonvsSonyHãng sản xuất
ModelHF R11vsDCR-SR85Model
M
Loại màn hìnhMàn hình thườngvsMàn hình thườngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/5.5" CMOSvs1/6" Advanced HAD™ CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)Đang chờ cập nhậtvs1 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất1920 × 1080vsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)40 - 800 mmvs2.5 - 62.5mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)400xvs2000xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)20xvs25xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hình1/2000 secvsTốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• Bộ nhớ trong
vs
• HDD
• Memory Card
Vị trí lưu
Định dạng file
• AVCHD
vs
• MPEG
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năng
• Quay phim HD
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Bộ nhớ trong32Mbvs60GbBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
vs
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• S-Video
• USB
• AV output
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Đang chờ cập nhật
vs
• NP-FH40
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)60x64x124 mmvs76.3x76.6x112.8mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)270vs400Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ