Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony HDR-CX700 hay SONY HDR-XR350, Sony HDR-CX700 vs SONY HDR-XR350

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony HDR-CX700 hay SONY HDR-XR350 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony HDR-CX700
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
SONY HDR-XR350
( 0 người chọn )
1
0
Sony HDR-CX700
SONY HDR-XR350

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Handycam HDR-CX700E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony Handycam HDR-CX700V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-CX700
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-XR350
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-XR350E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-XR350V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony HDR-CX700 (1 ý kiến)
thaihabds1máy nhìn đẹp, sang trọng, dùng cho dân chuyên nghiệp rất thích(4.142 ngày trước)
Ý kiến của người chọn SONY HDR-XR350 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Handycam HDR-CX700
đại diện cho
Sony HDR-CX700
vs Sony Handycam HDR-XR350
đại diện cho
SONY HDR-XR350
T
Hãng sản xuấtSonyvsSonyHãng sản xuất
ModelHDR-CX700vsHDR-XR350Model
M
Loại màn hìnhMàn hình thườngvsMàn hình cảm ứngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.88" "Exmor R" CMOS Sensorvs1/4 type "Exmor R" CMOS SensorBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.3 Megapixelsvs7.1 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất4672 × 2628vs3072 x 2304Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)120xvs160xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)10xvs12xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hìnhvsTốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
vs
• HDD
• Memory Card
Vị trí lưu
Định dạng file
• H.264
• MPEG2
• AVCHD
vs
• AVI
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năng
• Quay phim HD
• 16:9 widescreen mode
• 5.1 channel surround sound ready
• Dolby Digital 5.1 Creator
vs
• Quay phim HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Bộ nhớ trong96GBvs120GbBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
• Memory stick PRO-HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• AV output
• HDMI
• DC In
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• NP-FV50
vs
• Lithium
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)62(W) x 72.5(H) x 138(D) mmvs30 x 29.8 27.4 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)395vs380Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ