Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony HDR-XR200 hay Sony DCR-SR82, Sony HDR-XR200 vs Sony DCR-SR82

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony HDR-XR200 hay Sony DCR-SR82 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony HDR-XR200
( 0 người chọn )
vs
Sony DCR-SR82
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Sony HDR-XR200
Sony DCR-SR82

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Handycam HDR-XR200
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-XR200E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-XR200V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam DCR-SR82E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony HDR-XR200 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sony DCR-SR82 (1 ý kiến)
hoccodon6mượt hơn, màu sắc trung thực hơn,(3.628 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Handycam HDR-XR200
đại diện cho
Sony HDR-XR200
vsSony Handycam DCR-SR82E
đại diện cho
Sony DCR-SR82
T
Hãng sản xuấtSonyvsSonyHãng sản xuất
ModelHDR-XR200vsDCRModel
M
Loại màn hìnhMàn hình cảm ứngvsMàn hình thườngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/5 type Exmor CMOSvsBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)2.3 Megapixelsvs1 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất2304 x 1728vsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)37mmvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)180xvs2000xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)15xvs25xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hìnhvsTốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• HDD
• Memory Card
vs
• Đang chờ cập nhật
Vị trí lưu
Định dạng file
• H.264
• MP4
• MPEG2
vs
• Đang chờ cập nhật
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Bộ nhớ trong120GbvsBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
• Memory stick PRO-HG Duo
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• Composite (Video)
• USB
• HDMI
• DC In
vs
• Audio (RCA)
• Composite (Video)
• USB
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium
• NP-FH60
vs
• NP-FH40
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)vs73 x 72 x 115 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)-vs405Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ