Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon IXUS 210 IS (PowerShot SD3500 IS / IXY DIGITAL 10S IS) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 210 IS | vs | Canon IXUS 950 IS (PowerShot SD850 IS / IXY 810 IS) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 950 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.5 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Bạc | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 137g | vs | 165g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 55.7 x 99.3 x 22 mm | vs | 90 x 57 x 26.4 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3-inch CCD | vs | 1/2.5" CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.1 Megapixel | vs | 8.0 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto, 80 ,100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 | vs | 2592 x 1944 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24-120mm | vs | 5.8 - 23.2 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | f/2.8-8.0 | vs | F/2.8-5.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/3000 | vs | 15 sec - 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Có | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | vs | • AVI | Định dạng File phim | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out | vs | • USB • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 210 IS vs Canon SX210 IS |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 210 IS vs Sony DSC-HX5V |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 140 |
Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 210 IS |
FujiFilm Z90 / Z91 vs Canon IXUS 210 IS |
Canon SX150 IS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Sony DSC-H70 vs Canon IXUS 210 IS |
Sony DSC-WX50 vs Canon IXUS 210 IS |
Samsung PL120 vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 950 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 950 IS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 950 IS vs Canon IXUS 140 |
Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon S100 vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon S95 vs Canon IXUS 950 IS |
Canon SX260 HS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 950 IS |
Sony DSC-TX100V vs Canon IXUS 950 IS |
Sony DSC-TX10 vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 950 IS |
Coolpix P510 vs Canon IXUS 950 IS |
Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 950 IS |