Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Casio Exilim EX-ZR300 đại diện cho Casio EX-ZR300 | vs | Casio Exilim EX-ZR1000 đại diện cho Casio EX-ZR1000 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Casio Exilim | vs | Casio Exilim Z Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 205g | vs | 255g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 105 x 59 x 29 mm | vs | 107.5 x 61.5 x 36.7 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 52 | vs | 52 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOS | vs | 1/2.3'' CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.1Megapixel | vs | 16.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600. 3200 | vs | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 (Maximum ISO 25600) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 – 300 mm | vs | 24 - 300mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.0 - F5.9 | vs | F3.0-F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/2000 sec | vs | 1/4 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 12.5x | vs | 12.5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • MPEG | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Casio EX-ZR300 vs Casio EX-ZS100 |
Casio EX-ZR300 vs Casio EX-ZR20 |
Casio EX-ZR300 vs Casio Exilim Pro EX-F1 |
Casio EX-ZR300 vs Panasonic DMC-FH25 |
Casio EX-ZR300 vs Casio EX-FH20 |
Casio EX-ZR300 vs Casio EX-TR150 |
Casio EX-ZR300 vs Nikon L25 |
Casio EX-ZR300 vs Casio EX-ZS6 |
Casio EX-ZR300 vs Casio EX-H50 |
Exilim EX-ZR200 vs Casio EX-ZR300 |
Casio EX-ZR100 vs Casio EX-ZR300 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Casio EX-ZR300 |
Samsung WB850F vs Casio EX-ZR300 |
Canon S100 vs Casio EX-ZR300 |
Canon S95 vs Casio EX-ZR300 |
Canon G12 vs Casio EX-ZR300 |
PowerShot SX40 HS vs Casio EX-ZR300 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Casio EX-ZR300 |
Coolpix L810 vs Casio EX-ZR300 |
Casio EX-ZR15 vs Casio EX-ZR300 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Casio EX-ZR300 |
Casio EX-FH100 vs Casio EX-ZR300 |
Casio EX-H50 vs Casio EX-ZR1000 |
Casio EX-ZS6 vs Casio EX-ZR1000 |
Casio EX-TR150 vs Casio EX-ZR1000 |
Casio EX-FH20 vs Casio EX-ZR1000 |
Casio Exilim Pro EX-F1 vs Casio EX-ZR1000 |
Casio EX-ZR20 vs Casio EX-ZR1000 |
Casio EX-ZS100 vs Casio EX-ZR1000 |
Casio EX-ZR100 vs Casio EX-ZR1000 |
Casio EX-FH100 vs Casio EX-ZR1000 |
Casio EX-ZR15 vs Casio EX-ZR1000 |
Exilim EX-ZR200 vs Casio EX-ZR1000 |