Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG T370 Cookie Smart hay HTC Desire C, LG T370 Cookie Smart vs HTC Desire C

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG T370 Cookie Smart hay HTC Desire C đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
LG T370 Cookie Smart
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
HTC Desire C
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
2
2
LG T370 Cookie Smart
HTC Desire C

So sánh về giá của sản phẩm

LG T370 Cookie Smart White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG T370 Cookie Smart Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG T370 Cookie Smart Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire C Stealth Black
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 5

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn LG T370 Cookie Smart (2 ý kiến)
luanlovely6rẻ hơn mà cấu hình ngon hơn, tốc độ ổn hơn, màn hình lộng lẫy rộng hơn.(3.649 ngày trước)
hoccodon6gọn nhẹ, cấu hình tạm được, phù hợp cho người di chuyển nhiều(3.658 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Desire C (2 ý kiến)
hakute6sang trọng.cảm ứng mượt.tuy là camera chỉ là 5mp.nhưng thế cũng đc rồi(3.713 ngày trước)
lan130Đa phương tiện và kiểu dáng đẹp(4.141 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG T370 Cookie Smart White
đại diện cho
LG T370 Cookie Smart
vsHTC Desire C Stealth Black
đại diện cho
HTC Desire C
H
Hãng sản xuấtLGvsHTCHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsQualcomm MSM 7227 (600 MHz)Chipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong50MBvs4GBBộ nhớ trong
RAM64MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Organizer
- Document viewer
- Voice memo
- Predictive text input
- Stereo FM radio, FM recording
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 950mAhvsLi-Ion 1230mAhPin
Thời gian đàm thoại14.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ530giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng95gvs100gTrọng lượng
Kích thước103 x 59 x 10.7 mmvs107.2 x 60.6 x 12.3 mmKích thước
D

Đối thủ