Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG Optimus L3 hay Curve 9310, LG Optimus L3 vs Curve 9310

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG Optimus L3 hay Curve 9310 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus L3 E405 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2,5
LG Optimus L3 E405 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blackberry Curve 9310
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn LG Optimus L3 (6 ý kiến)
xedienhanoiChất lượng đẹp hơn, cấu hình mới nhất, dùng nghe gọi giá rẻ hơn, đầy đủ chức năng(3.270 ngày trước)
luanlovely6Giá cả phù hợp hơn, cấu hình cũng khá tốt(3.553 ngày trước)
hoccodon6thiết kế đẹp mắt, cấu hình ổn định hơn(3.693 ngày trước)
hakute6do phan giai cao hon, cau hinh manh hon, nhieu ung dung hon(3.714 ngày trước)
dailydaumo1pin bền khỏe dáng khỏe khoắn nam tính(3.865 ngày trước)
lan130Thiết kế bắt mặt, giao diện cảm ứng rộng hơn(4.130 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 9310 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus L3 E405 Black
đại diện cho
LG Optimus L3
vsBlackberry Curve 9310
đại diện cho
Curve 9310
H
Hãng sản xuấtLGvsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
Chipset800 MHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvsĐang chờ cập nhậtKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs3.2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong1GBvs512KBBộ nhớ trong
RAM384MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Dual SIM
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Document viewer
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
vs- QWERTY keyboardTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• CDMA
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-IonPin
Thời gian đàm thoại10giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ600giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng119gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước102.6 x 61.6 x 11.9 mmvsKích thước
D

Đối thủ