Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon S01 hay Nikon P7700, Nikon S01 vs Nikon P7700

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon S01 hay Nikon P7700 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix S01
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nikon Coolpix P7700
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon S01 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Nikon P7700 (2 ý kiến)
heou1214Màn hình LCD có thể nhìn thấy trong ánh sáng mặt trời, và một trong những lợi thế của màn hình khớp nối là có thể xoay nó khi khó khăn để xem.(2.994 ngày trước)
thienbao2011nó cung cấp các tùy chọn về chất lượng, độ nhạy ISO, cân bằng trắng, bracketing, Picture Controls, và một vị trí tập hợp các nhu cầu còn lại của bạn – đo sáng, tự động lấy nét, và chế độ drive(3.024 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix S01
đại diện cho
Nikon S01
vsNikon Coolpix P7700
đại diện cho
Nikon P7700
T
Hãng sản xuấtNikon STYLE Series (S)vsNikon PERFORMANCE Series (P)Hãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.5 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera96gvs392gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)77 x 52 x 17 mmvs119 x 73 x 51 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớvs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)7300vs86Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/3" CCDvs1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.1Megapixelvs12.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 80 ,100, 200, 400, 800, 1600vsAuto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)29 – 87 mmvs28 – 200 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.3 - F5.9vsF2.0 - F4.0Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 - 1/2000 secvs1 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)3xvs7.1xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
• MPO
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
• MPEG4
vs
• AVI
• MPEG4
• WAV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Đang chờ cập nhật
• AA
• AAAA
• Chuyên dụng
• Lithium Manganese
• Lithium-Ion (Li-Ion)
• Nickel Cadmium (Ni-Cad)
• Nickel Metal Hydride (Ni-MH)
• Zinc Air
• Zinc Carbon & Zinc Chloride
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Touchscreen
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• GPS
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ