Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Galaxy Camera 4G hay Samsung WB2100, Samsung Galaxy Camera 4G vs Samsung WB2100

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Galaxy Camera 4G hay Samsung WB2100 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung Galaxy Camera 4G
( 0 người chọn )
vs
Samsung WB2100
( 0 người chọn )
Samsung Galaxy Camera 4G
Samsung WB2100

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Camera 4G (Galaxy Camera GC100)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung WB2100
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Camera 4G (Galaxy Camera GC100)
đại diện cho
Samsung Galaxy Camera 4G
vsSamsung WB2100
đại diện cho
Samsung WB2100
T
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsung WB SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)4.8 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcTrắngvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera305gvs503gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)129 x 71 x 19 mmvs119 x 84 x 57 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• MicroSD Card (microSD)
• MicroSDHC Card (microSDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)8000vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOSvsBSI CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.3Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhấtĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)23 – 481 mmvs25 - 875 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8 - F5.9vsF3.0 - F6.0Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)21xvs35xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
vs
• AVI
• MOV
• WAV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Android 4.1vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Đang chờ cập nhật
vs
• Đang chờ cập nhật
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Touchscreen
• Nhận dạng khuôn mặt
• MP3 player
• GPS
• Quay phim Full HD
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácBộ xử lý: 1.4GHz Quad-CorevsTính năng khác
D

Đối thủ