Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Leica M-E Typ 220 hay Leica M Typ 240, Leica M-E Typ 220 vs Leica M Typ 240

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Leica M-E Typ 220 hay Leica M Typ 240 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Leica M-E Typ 220
( 0 người chọn )
vs
Leica M Typ 240
( 0 người chọn )
Leica M-E Typ 220
Leica M Typ 240

So sánh về giá của sản phẩm

Leica M-E Typ 220 (SUMMICRON-M 35mm F2 ASPH) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Leica M Typ 240 (SUMMILUX-M 50mm F1.4 ASPH) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Leica M-E Typ 220 (SUMMICRON-M 35mm F2 ASPH) Lens Kit
đại diện cho
Leica M-E Typ 220
vsLeica M Typ 240 (SUMMILUX-M 50mm F1.4 ASPH) Lens Kit
đại diện cho
Leica M Typ 240
T
Hãng sản xuấtLeicavsLeicaHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Rangefinder style mirrorlessvsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmSingle Lens KitvsSingle Lens KitGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)2.5 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)18 Megapixelvs24 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (36 x 24 mm)vsFull frame (36 x 24 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CCDvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: Pull 80, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500vsAuto: Pull 100, 200-6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5212 x 3472vs5212 x 3472Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)35mmvs50mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2vsF1.4Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)4 - 1/4000 secvs60 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• EXIF
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideoĐang chờ cập nhậtvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• Đang chờ cập nhật
vs
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyLeica SUMMICRON-M 35mm F2 ASPHvsLeica SUMMILUX-M 50mm F1.4 ASPHỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)139 x 80 x 37 mmvs139 x 80 x 42 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera585gvs680gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ