Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Grand I9080 (5 ý kiến)
phimtoancauCông nghệ độc đáo, đẹp hơn sành điệu hơn, mới nhất dễ sử dụng(3.262 ngày trước)
xedienxinkhoái cảm ứng hơn , âm thanh cũng chất hơn(3.262 ngày trước)
hoccodon6khoái cảm ứng hơn , âm thanh cũng chất hơn(3.535 ngày trước)
dailydaumo1màn hình cảm ứng rộng kiểu dáng thời trang(3.925 ngày trước)
chiocoshopdòng điện thoại smartphone được cả thế giới ưa thích(3.944 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid E1 (4 ý kiến)
tebetiCấu hình khủng. có thể mở rộng kiến thức trong một không gian nhỏ. Quá tuyệt(3.144 ngày trước)
tramlikelà tuyệt đỉnh, mẫu mã đẹp, màn hình rất nhạy(3.624 ngày trước)
hakute6đảng cấp , sang trọng . màn hình cảm ứng đẹp(3.698 ngày trước)
luanlovely6hiện đại hơn, tiện ích hơn, nhiều tính năng ưu việt(3.781 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Grand I9080 White đại diện cho Galaxy Grand I9080 | vs | Acer Liquid E1 Black đại diện cho Liquid E1 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - TouchWiz UI
- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2100mAh | vs | Li-Ion 1760 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 8giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 400giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 162g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 143.5 x 76.9 x 9.6 mm | vs | 132 x 68.5 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Grand I9080 vs Galaxy Grand I9082 |
Galaxy Grand I9080 vs Xperia ZL |
Galaxy Grand I9080 vs Xperia Z |
Galaxy Grand I9080 vs Tri Chip C333 |
Galaxy Grand I9080 vs Spectrum II 4G VS930 |
Galaxy Grand I9080 vs Mach LS860 |
Galaxy Grand I9080 vs Galaxy Express |
Galaxy Grand I9080 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Galaxy Grand I9080 vs Ativ Odyssey I930 |
Galaxy Grand I9080 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy Grand I9080 vs Desire U |
Galaxy Grand I9080 vs Liquid Z110 |
Galaxy Grand I9080 vs Liquid Gallant E350 |
Galaxy Grand I9080 vs Liquid Gallant Duo |
Galaxy Grand I9080 vs CloudMobile S500 |
Lumia 505 vs Galaxy Grand I9080 |
HTC Butterfly vs Galaxy Grand I9080 |
Sony Xperia J vs Galaxy Grand I9080 |
Sony Xperia V vs Galaxy Grand I9080 |
Sony Xperia E dual vs Galaxy Grand I9080 |
Sony Xperia E vs Galaxy Grand I9080 |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Galaxy Grand I9080 |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Galaxy Grand I9080 |
Nokia Lumia 620 vs Galaxy Grand I9080 |
HTC One SV vs Galaxy Grand I9080 |
HTC DROID DNA vs Galaxy Grand I9080 |
Galaxy Stratosphere II vs Galaxy Grand I9080 |
Galaxy Discover vs Galaxy Grand I9080 |
Nokia Asha 205 vs Galaxy Grand I9080 |
Nokia Asha 206 vs Galaxy Grand I9080 |
Nexus 4 vs Galaxy Grand I9080 |
RAZR V MT887 vs Galaxy Grand I9080 |
RAZR V XT889 vs Galaxy Grand I9080 |
RAZR i XT890 vs Galaxy Grand I9080 |
RAZR HD XT925 vs Galaxy Grand I9080 |
RAZR M XT905 vs Galaxy Grand I9080 |
DROID RAZR MAXX HD vs Galaxy Grand I9080 |
DROID RAZR HD vs Galaxy Grand I9080 |
DROID RAZR M vs Galaxy Grand I9080 |
Nokia Lumia 510 vs Galaxy Grand I9080 |
Nokia Lumia 822 vs Galaxy Grand I9080 |
HTC One SU vs Galaxy Grand I9080 |
HTC Desire X vs Galaxy Grand I9080 |
HTC One SC vs Galaxy Grand I9080 |
HTC One ST vs Galaxy Grand I9080 |
HTC Windows Phone 8S vs Galaxy Grand I9080 |
HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Grand I9080 |
Liquid E1 vs Liquid Z110 |
Liquid E1 vs Liquid Gallant E350 |
Liquid E1 vs Liquid Gallant Duo |
Liquid E1 vs CloudMobile S500 |
Acer Liquid Glow vs Liquid E1 |
Liquid mini E310 vs Liquid E1 |
Acer Liquid vs Liquid E1 |
Desire U vs Liquid E1 |
I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid E1 |
Ativ Odyssey I930 vs Liquid E1 |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs Liquid E1 |
Galaxy Express vs Liquid E1 |
Mach LS860 vs Liquid E1 |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid E1 |
Tri Chip C333 vs Liquid E1 |
Xperia Z vs Liquid E1 |
Xperia ZL vs Liquid E1 |
Galaxy Grand I9082 vs Liquid E1 |
Lumia 505 vs Liquid E1 |
HTC Butterfly vs Liquid E1 |
Sony Xperia J vs Liquid E1 |
Sony Xperia V vs Liquid E1 |
Sony Xperia E dual vs Liquid E1 |
Sony Xperia E vs Liquid E1 |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Liquid E1 |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Liquid E1 |
Nokia Lumia 620 vs Liquid E1 |
HTC One SV vs Liquid E1 |
HTC DROID DNA vs Liquid E1 |
Galaxy Stratosphere II vs Liquid E1 |
Galaxy Discover vs Liquid E1 |
Nokia Asha 205 vs Liquid E1 |
Nokia Asha 206 vs Liquid E1 |
Nexus 4 vs Liquid E1 |
RAZR V MT887 vs Liquid E1 |
RAZR V XT889 vs Liquid E1 |
RAZR i XT890 vs Liquid E1 |
RAZR HD XT925 vs Liquid E1 |
RAZR M XT905 vs Liquid E1 |
DROID RAZR MAXX HD vs Liquid E1 |
DROID RAZR HD vs Liquid E1 |
DROID RAZR M vs Liquid E1 |
Nokia Lumia 510 vs Liquid E1 |
Nokia Lumia 822 vs Liquid E1 |
HTC One SU vs Liquid E1 |
HTC Desire X vs Liquid E1 |
HTC One SC vs Liquid E1 |
HTC One ST vs Liquid E1 |
HTC Windows Phone 8S vs Liquid E1 |
HTC Windows Phone 8X vs Liquid E1 |