Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn S7710 Galaxy Xcover 2 (8 ý kiến)
giadungtotĐiện thoại cảm ứng mượt mà, máy có nhiều mầu sắc sang trọng(3.010 ngày trước)
nijianhapkhauNhiều game hay, kiểu dáng bo tròn dễ cầm, chất lượng tốt với công nghệ mới(3.372 ngày trước)
xedienhanoichụp hình nghe nhạc tốt, kết nối 3g được(3.379 ngày trước)
hakute6Thiết kế mỏng gọn,màn hình rộng,hình ảnh sắc nét(3.517 ngày trước)
tramlikethiết kế mẫu mã đẹp, chất lượng âm thanh tốt(3.517 ngày trước)
luanlovely6Kiểu dáng sang trọng độ phân giải cao phù hợp với nhiều tầng lớp(3.519 ngày trước)
hoacodonminh dung roi thay cung duoc ,muc gia phu hop(3.836 ngày trước)
dailydaumo1sam sung trang bị cho chiếc dt này cấu gình vừa phải,giá rất tốt và hợp lý(3.963 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Ativ Odyssey I930 (3 ý kiến)
MINHHUNG6màn hình lớn hơn rõ nét hơn và đẹp hơn(3.517 ngày trước)
hoccodon6tôi chọn sam sung, dễ dùng, dễ sử dụng(3.782 ngày trước)
saint123_v1cấu hình dddeeer phục vụ nhu cầu thông thường(4.035 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung S7710 Galaxy Xcover 2 đại diện cho S7710 Galaxy Xcover 2 | vs | Samsung Ativ Odyssey I930 (Samsung SCH-I930) đại diện cho Ativ Odyssey I930 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | 1.5 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - IP67 certified - dust tight and water proof (up to 1m for 30 mins)
- TouchWiz UI - DNSe sound enhancement - SNS integration - Organizer - Image/video editor - Document editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | - SNS integration
- Document viewer/editor - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WMA/eAAC+ player - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 700mAh | vs | Li-Ion 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 570giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 149g | vs | 125g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 130.5 x 67.7 x 12 mm | vs | 122.4 x 63.8 x 10.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
S7710 Galaxy Xcover 2 vs I9105 Galaxy S II Plus |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs Desire U |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs Liquid E1 |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs Liquid Z110 |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs Liquid Gallant E350 |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs Liquid Gallant Duo |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs CloudMobile S500 |
Galaxy Express vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Mach LS860 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Spectrum II 4G VS930 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Tri Chip C333 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Xperia Z vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Xperia ZL vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Galaxy Grand I9082 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Galaxy Grand I9080 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Lumia 505 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
HTC Butterfly vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Sony Xperia J vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Sony Xperia V vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Sony Xperia E dual vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Sony Xperia E vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Nokia Lumia 620 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
HTC One SV vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
HTC DROID DNA vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Galaxy Stratosphere II vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Galaxy Discover vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Nokia Asha 205 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Nokia Asha 206 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Nexus 4 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
RAZR V MT887 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
RAZR V XT889 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
RAZR i XT890 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
RAZR HD XT925 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
RAZR M XT905 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
DROID RAZR MAXX HD vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
DROID RAZR HD vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
DROID RAZR M vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Nokia Lumia 510 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Nokia Lumia 822 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
HTC One SU vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
HTC Desire X vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
HTC One SC vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
HTC One ST vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
HTC Windows Phone 8S vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
HTC Windows Phone 8X vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Ativ Odyssey I930 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Ativ Odyssey I930 vs Desire U |
Ativ Odyssey I930 vs Liquid E1 |
Ativ Odyssey I930 vs Liquid Z110 |
Ativ Odyssey I930 vs Liquid Gallant E350 |
Ativ Odyssey I930 vs Liquid Gallant Duo |
Ativ Odyssey I930 vs CloudMobile S500 |
Galaxy Express vs Ativ Odyssey I930 |
Mach LS860 vs Ativ Odyssey I930 |
Spectrum II 4G VS930 vs Ativ Odyssey I930 |
Tri Chip C333 vs Ativ Odyssey I930 |
Xperia Z vs Ativ Odyssey I930 |
Xperia ZL vs Ativ Odyssey I930 |
Galaxy Grand I9082 vs Ativ Odyssey I930 |
Galaxy Grand I9080 vs Ativ Odyssey I930 |
Lumia 505 vs Ativ Odyssey I930 |
HTC Butterfly vs Ativ Odyssey I930 |
Sony Xperia J vs Ativ Odyssey I930 |
Sony Xperia V vs Ativ Odyssey I930 |
Sony Xperia E dual vs Ativ Odyssey I930 |
Sony Xperia E vs Ativ Odyssey I930 |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Ativ Odyssey I930 |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Ativ Odyssey I930 |
Nokia Lumia 620 vs Ativ Odyssey I930 |
HTC One SV vs Ativ Odyssey I930 |
HTC DROID DNA vs Ativ Odyssey I930 |
Galaxy Stratosphere II vs Ativ Odyssey I930 |
Galaxy Discover vs Ativ Odyssey I930 |
Nokia Asha 205 vs Ativ Odyssey I930 |
Nokia Asha 206 vs Ativ Odyssey I930 |
Nexus 4 vs Ativ Odyssey I930 |
RAZR V MT887 vs Ativ Odyssey I930 |
RAZR V XT889 vs Ativ Odyssey I930 |
RAZR i XT890 vs Ativ Odyssey I930 |
RAZR HD XT925 vs Ativ Odyssey I930 |
RAZR M XT905 vs Ativ Odyssey I930 |
DROID RAZR MAXX HD vs Ativ Odyssey I930 |
DROID RAZR HD vs Ativ Odyssey I930 |
DROID RAZR M vs Ativ Odyssey I930 |
Nokia Lumia 510 vs Ativ Odyssey I930 |
Nokia Lumia 822 vs Ativ Odyssey I930 |
HTC One SU vs Ativ Odyssey I930 |
HTC Desire X vs Ativ Odyssey I930 |
HTC One SC vs Ativ Odyssey I930 |
HTC One ST vs Ativ Odyssey I930 |
HTC Windows Phone 8S vs Ativ Odyssey I930 |
HTC Windows Phone 8X vs Ativ Odyssey I930 |