Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung WB200F đại diện cho Samsung WB200F | vs | Samsung DV100 đại diện cho Samsung DV100 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung WB Series | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Trắng | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 228g | vs | 123g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 106 x 62 x 21.6 mm | vs | 90.65 x 54.90 x 19.60 | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • MicroSDHC Card (microSDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 50 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CCD | vs | 1/2.3″ CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.2 Megapixel | vs | 16.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | F3.3 ~ 5.9 | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.2 - F5.8 | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | Auto: 1/8 ~ 1/2000 s, Program: 1 ~ 1/2000 s, Night: 8 ~ 1/2000 s, | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 18x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • MPEG • MPEG4 • WAV | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Đang chờ cập nhật • AAA • AAAA • Loại đứng • Nằm trong máy • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Zinc Air • Zinc Carbon & Zinc Chloride | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Samsung WB200F vs Samsung WB2100 |
Samsung WB200F vs Fujifilm FinePix S8400 |
Samsung WB200F vs Sony Cybershot DSC-RX1 |
Samsung WB200F vs Samsung ES90 |
Samsung WB200F vs Fujifilm X10 |
Samsung WB200F vs Fujifilm FinePix JV160 |
Samsung WB200F vs Sony Cybershot DSC-WX100 |
Samsung ST72 vs Samsung WB200F |
Samsung ES95 vs Samsung WB200F |
Samsung WB250F vs Samsung WB200F |
Samsung WB800F vs Samsung WB200F |
Samsung WB30F vs Samsung WB200F |
Samsung DV150F vs Samsung WB200F |
Samsung ST150F vs Samsung WB200F |
Samsung Galaxy Camera 3G vs Samsung WB200F |
Samsung Galaxy Camera 4G vs Samsung WB200F |
Nikon Coolpix S2700 vs Samsung WB200F |
Nikon Coolpix S2750 vs Samsung WB200F |
Nikon Coolpix S9050 vs Samsung WB200F |
Olympus Stylus XZ-10 vs Samsung WB200F |
Samsung DV100 vs Samsung ES90 |
Samsung DV100 vs Fujifilm X10 |
Samsung DV100 vs Fujifilm FinePix JV160 |
Samsung DV100 vs Sony Cybershot DSC-WX100 |
Sony Cybershot DSC-RX1 vs Samsung DV100 |
Fujifilm FinePix S8400 vs Samsung DV100 |
Samsung WB2100 vs Samsung DV100 |
Samsung ST72 vs Samsung DV100 |
Samsung ES95 vs Samsung DV100 |
Nikon Coolpix S2700 vs Samsung DV100 |
Nikon Coolpix S2750 vs Samsung DV100 |
Nikon Coolpix S9050 vs Samsung DV100 |
Olympus Stylus XZ-10 vs Samsung DV100 |