Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Liquid Z3 hay Liquid S1, Liquid Z3 vs Liquid S1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Liquid Z3 hay Liquid S1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Liquid Z3
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Liquid S1
( 0 người chọn )
2
0
Liquid Z3
Liquid S1

So sánh về giá của sản phẩm

Acer Liquid Z3
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Acer Liquid S1 Duo
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Liquid Z3 (2 ý kiến)
luanlovely6Kiểu dáng đẹp, giá thành phù hợp, cấu hình cao,(3.565 ngày trước)
hoccodon6Cấu hình mạnh hơn. Trọng lượng nhẹ hơn. Bề ngoài đẹp hơn(3.647 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid S1 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Acer Liquid Z3
đại diện cho
Liquid Z3
vsAcer Liquid S1 Duo
đại diện cho
Liquid S1
H
Hãng sản xuấtAcervsAcerHãng sản xuất
Chipset1 GHz Dual-Corevs1.5 GHz Quad-coreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsPowerVR SGX544 MP3Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs5.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs8GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• WLAN
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvs- Float UI
- DTS sound enhancement
- SNS integration
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• Đang chờ cập nhật
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinĐang chờ cập nhậtvsLi-Ion 2400mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs195gTrọng lượng
Kích thước109 x 60 x 10.4mmvsKích thước
D

Đối thủ