Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xperia T2 Ultra hay Xperia T2 Ultra dual, Xperia T2 Ultra vs Xperia T2 Ultra dual

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xperia T2 Ultra hay Xperia T2 Ultra dual đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xperia T2 Ultra
( 9 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Xperia T2 Ultra dual
( 8 người chọn - Xem chi tiết )
9
8
Xperia T2 Ultra
Xperia T2 Ultra dual

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Xperia T2 Ultra D5303 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Xperia T2 Ultra D5303 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia T2 Ultra D5303 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Xperia T2 Ultra D5306 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T2 Ultra D5306 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T2 Ultra D5306 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T2 Ultra XM50h Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T2 Ultra XM50h Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T2 Ultra XM50h White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Xperia T2 Ultra dual SIM D5322 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony Xperia T2 Ultra dual SIM D5322 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia T2 Ultra dual SIM D5322 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Xperia T2 Ultra (4 ý kiến)
muanhanh247Xperia T2 Ultra có khả năng ghi lại số lượng tương đối nhiều chi tiết(3.037 ngày trước)
Kemhamivi xử lý Snapdragon 400, máy ảnh 13 megapixel và một cục pin lớn(3.069 ngày trước)
kinhdoanhphuchoathiết kế mạnh mẽ, thanh lịch, cấu hình cao(3.591 ngày trước)
hakute6thiết kế nam tính mạnh mẽ rất hợp thời trang(3.683 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia T2 Ultra dual (3 ý kiến)
luanlovely6phải càng nhẹ và càng mỏng. không ai đi ngược bao giờ(3.496 ngày trước)
hoccodon6cảm ứng nhanh , nhạy hơn , chụp hình cho ảnh đẹp,(3.573 ngày trước)
dothuydatdual nhưng mà không biết dùng có cảm nhận được sự khác biệt hẳn của nó không(3.684 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Xperia T2 Ultra D5303 Black
đại diện cho
Xperia T2 Ultra
vsSony Xperia T2 Ultra dual SIM D5322 Black
đại diện cho
Xperia T2 Ultra dual
H
Hãng sản xuấtSony XperiavsSony XperiaHãng sản xuất
Chipset1.4 GHz Quad-corevs1.4 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 305vsAdreno 305Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình6inchvs6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Triluminos display
- Mobile BRAVIA engine 2
- Geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, sweep panorama
- ANT+ support
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Predictive text input
vs- Triluminos display
- Mobile BRAVIA engine 2
- Geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, sweep panorama
- ANT+ support
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- FM radio with RDS
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsLi-Ion 3000mAhPin
Thời gian đàm thoại24giờvs30giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ1046giờvs1080giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng171.7gvs172gTrọng lượng
Kích thước165.2 x 83.8 x 7.7 mmvs165.2 x 83.8 x 7.7 mmKích thước
D

Đối thủ