Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia 225 Dual SIM hay Nokia 107, Nokia 225 Dual SIM vs Nokia 107

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia 225 Dual SIM hay Nokia 107 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nokia 225 Dual SIM
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Nokia 107
( 0 người chọn )
2
0
Nokia 225 Dual SIM
Nokia 107

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia 225 (Nokia N225) Dual Sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia 225 (Nokia N225) Dual Sim Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia 225 (Nokia N225) Dual Sim Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 225 (Nokia N225) Dual Sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 225 (Nokia N225) Dual Sim Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 107 Dual SIM Black
Giá: 300.000 ₫      Xếp hạng: 3,3
Nokia 107 Dual SIM Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 107 Dual SIM White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia 225 Dual SIM (1 ý kiến)
hakute6gọn nhẹ,mỏng,kiểu dáng sang trọng. Tóm lại là mình rất thích dùng(3.417 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 107 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia 225 (Nokia N225) Dual Sim Black
đại diện cho
Nokia 225 Dual SIM
vsNokia 107 Dual SIM Black
đại diện cho
Nokia 107
H
Hãng sản xuấtNokiavsNokiaHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsKhông cóChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vsKhông cóHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.8inchvs1.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs128 x 160pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình252K màu-TFTvs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2MegapixelvsKhông cóCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs4MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• Đang chờ cập nhật
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 3.0 with A2DP
vs
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• FM radio
• MP4
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Loa ngoài
• FM radio
Tính năng
Tính năng khác- SNS applications
- MP4/H.263 player
- MP3/WAV/AAC player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
vs- Flashlight
- Digital clock
- Calculator
- Calendar
- Converter
- Expense manager
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1020mAhPin
Thời gian đàm thoại21giờvs12.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ850giờvs576 giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
• Xanh lam
• Đen
• Đỏ
• Vàng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng99.7gvs76gTrọng lượng
Kích thước124 x 55.5 x 10.4 mmvs112.9 x 47.5 x 14.9 mmKích thước
D

Đối thủ