Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy K zoom hay ATIV SE, Galaxy K zoom vs ATIV SE

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy K zoom hay ATIV SE đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy K Zoom (Galaxy S5 Zoom / SM-C111) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Samsung Galaxy K Zoom (Galaxy S5 Zoom / SM-C111) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy K Zoom (Galaxy S5 Zoom / SM-C111) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy K Zoom (Galaxy S5 Zoom / SM-C115) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy K Zoom (Galaxy S5 Zoom / SM-C115) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy K Zoom (Galaxy S5 Zoom / SM-C115) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung ATIV SE
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy K zoom (5 ý kiến)
giadungtotĐẹp hơn mới bắt mắt sành điệu, cấu hình mới nhất(3.096 ngày trước)
nijianhapkhaunghe gọi tốt giá rẻ, nhiều người sử dụng(3.354 ngày trước)
xedienhanoiMáy dùng sướng hơn,pin chờ khỏe hơn(3.366 ngày trước)
hakute6Màn hình lớn, bàn phím rộng, giải trí và làm việc tốt hơn(3.540 ngày trước)
hoccodon6vì kiểu dang nhìn đẹp hơn, màn hình dài, phong cách, chụp anh rõ nét(3.558 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ATIV SE (1 ý kiến)
luanlovely6đã được rất nhìu người tiêu dùng bình chọn về chất lượng sản phẩm này nên tôi quyết định theo người tiêu dùng(3.581 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy K Zoom (Galaxy S5 Zoom / SM-C111) Black
đại diện cho
Galaxy K zoom
vsSamsung ATIV SE
đại diện cho
ATIV SE
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A7 (1.3 GHz Quad-core) & Cortex A15 (1.7 GHz Duad-core)vsQualcomm Snapdragon 800 (2.3 GHz Quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsMicrosoft Windows Phone 8 (Apollo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T624vsAdreno 330Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.8inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màuKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau20.7Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• WLAN
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
• Video call
vs
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- S-Voice natural language commands and dictation
- Dropbox (50 GB cloud storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TV-out (via MHL A/V link)
- SNS integration
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
Touch focus, face and smile detection, HDR, panorama
vs- SNS integration
- MP4/WMV/H.264/H.263 player
- MP3/WMA/eAAC+ player
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2430mAhvsĐang chờ cập nhậtPin
Thời gian đàm thoại14giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng200gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước137.5 x 70.8 x 16.6 mmvsKích thước
D

Đối thủ