Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Beam2 (4 ý kiến)
phimtoancausành điệu hơn, thương hiệu nổi tiếng nghe gọi tốt giá rẻ, nhiều người sử dụng(3.329 ngày trước)
xedienxinhiện đại hơn, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng, nhiều ứng dụng(3.329 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng phù hợp, kích thước thích hợp và vừa tay cầm cho người sử dụng(3.567 ngày trước)
tramlikehiện đại hơn, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng, nhiều ứng dụng,(3.577 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Z200 (1 ý kiến)
luanlovely6hình dáng vuông, đẹp, bàn phím dễ bấm(3.581 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Beam2 (SM-G3858) Gray đại diện cho Galaxy Beam2 | vs | Acer Liquid Z200 đại diện cho Liquid Z200 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | Mediatek MT6572 | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.66inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Tích hợp máy chiếu • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Xem tivi • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2600mAh | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xám tro | vs | • Hồng | Màu | |||||
Trọng lượng | 165g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 134.5 x 70 x 11.6 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Galaxy Beam2 vs Galaxy Ace Style |
Galaxy Beam2 vs ATIV SE |
Galaxy Beam2 vs L80 Dual |
Galaxy Beam2 vs Lucid 3 VS876 |
Galaxy Beam2 vs L65 Dual D285 |
Galaxy Beam2 vs Desire 210 |
Galaxy Beam2 vs Desire 310 |
Galaxy Beam2 vs Liquid Z4 |
Galaxy Beam2 vs Liquid E3 |
Galaxy Beam2 vs Liquid E600 |
Galaxy Beam2 vs Liquid E700 |
Galaxy Beam2 vs Liquid Jade |
Galaxy Beam2 vs Liquid X1 |
Galaxy Beam2 vs Zenfone 4 |
Galaxy K zoom vs Galaxy Beam2 |
Nokia 225 Dual SIM vs Galaxy Beam2 |
Nokia 225 vs Galaxy Beam2 |
Lumia 630 Dual Sim vs Galaxy Beam2 |
Lumia 630 vs Galaxy Beam2 |
Liquid Z200 vs Liquid E600 |
Liquid Z200 vs Liquid E700 |
Liquid Z200 vs Liquid Jade |
Liquid Z200 vs Liquid X1 |
Liquid Z200 vs Zenfone 4 |
Liquid E3 vs Liquid Z200 |
Liquid Z4 vs Liquid Z200 |
Liquid Z5 vs Liquid Z200 |
Blackberry 9720 vs Liquid Z200 |
Blackberry Z3 vs Liquid Z200 |
Blackberry Classic vs Liquid Z200 |
Blackberry Passport vs Liquid Z200 |
Desire 616 vs Liquid Z200 |
One mini 2 vs Liquid Z200 |
LG Volt vs Liquid Z200 |
Xperia T3 vs Liquid Z200 |
Moto E vs Liquid Z200 |
Samsung Z vs Liquid Z200 |
Desire 310 vs Liquid Z200 |
Desire 210 vs Liquid Z200 |
L65 Dual D285 vs Liquid Z200 |
Lucid 3 VS876 vs Liquid Z200 |
L80 Dual vs Liquid Z200 |
ATIV SE vs Liquid Z200 |
Galaxy Ace Style vs Liquid Z200 |
Galaxy K zoom vs Liquid Z200 |
Nokia 225 Dual SIM vs Liquid Z200 |
Nokia 225 vs Liquid Z200 |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid Z200 |
Lumia 630 vs Liquid Z200 |