Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Desire 310 hay Liquid E3, Desire 310 vs Liquid E3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Desire 310 hay Liquid E3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire 310 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 310 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 310 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 310 Dual Sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC Desire 310 Dual Sim Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 310 Dual Sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Acer Liquid E3
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Desire 310 (6 ý kiến)
dailydaumo1hình ảnh rõ nét,nhỏ gọn thuận tiện hơn(2.990 ngày trước)
nijianhapkhauCấu hình mạnh - chạy nhanh- ổn định-(3.263 ngày trước)
xedienhanoi, kiểu dáng mới nhất sành điệu hơn, màn hình độ phân giải cao(3.265 ngày trước)
xedienxinCấu hình mạnh - chạy nhanh- ổn định- nhỏ gọn – phù hợp với mọi người(3.412 ngày trước)
xedientotnhatKiểu dáng phong cách, màn hình cảm ứng tiện lợi, vào web nhanh(3.412 ngày trước)
hoccodon6Hinh thuc dep, gia hop ly, cau hinh tot(3.568 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid E3 (2 ý kiến)
phimtoancauThiết kế đẹp,màu sắc đa dạng,độ phân giải cao, giá tốt(3.413 ngày trước)
hakute6rẻ mà xịn,lại là siêu phẩm mới ra nữa(3.607 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire 310 Black
đại diện cho
Desire 310
vsAcer Liquid E3
đại diện cho
Liquid E3
H
Hãng sản xuấtHTCvsAcerHãng sản xuất
ChipsetMTK6582M (1.3GHz)vs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.2.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MP2vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• Đang chờ cập nhật
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• WLAN
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- HTC Sense UI
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- DTS sound enhancement
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsLi-IonPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng140gvs135gTrọng lượng
Kích thước131.4 x 68.3 x 11.3 mmvsKích thước
D

Đối thủ