Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG Volt hay Blackberry Classic, LG Volt vs Blackberry Classic

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG Volt hay Blackberry Classic đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
LG Volt
( 14 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Blackberry Classic
( 0 người chọn )
14
0
LG Volt
Blackberry Classic

So sánh về giá của sản phẩm

LG Volt (LS740 Boost Mobile)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Volt (LS740 Virgin Mobile)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry Classic (BlackBerry Q20) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
BlackBerry Classic (BlackBerry Q20) Black for USA
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
BlackBerry Classic (BlackBerry Q20) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry Classic (BlackBerry Q20) White for USA
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn LG Volt (10 ý kiến)
giadungtotmạng nhanh, có thể chat facetime(3.005 ngày trước)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.072 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.072 ngày trước)
sanphamhinhhang_02màu sắc máy đẹp, kiểu dang thon nhỏ, cảm ứng dung nhẩy,(3.231 ngày trước)
nijianhapkhauchụp ảnh đẹp, chạy ổn định, thích dòng cảm ứng mình thích màu đen hơn(3.346 ngày trước)
xedienhanoikiểu dáng đẹp, xem phim đẳng cấp, camera chụp đẹp(3.354 ngày trước)
muahangonlinehc320chụp ảnh đẹp, chạy ổn định, thích dòng cảm ứng mình thích màu đen hơn, nhìn cúng cáp hơn màn hình lớn, quan trọng là đẹp giá bán cũng mềm, kiểu dáng sang trọng(3.422 ngày trước)
hakute6Màn hình siêu phẳng, mỏng và gọn nhẹ(3.490 ngày trước)
hoccodon6nhìn tính năng cũng như bộ nhớ lớn hơn nhưng nhìn ko bắt mắt tí nào(3.588 ngày trước)
luanlovely6pin khỏe, cảm ứng mượt, cấu hình ổn(3.591 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Blackberry Classic (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Volt (LS740 Boost Mobile)
đại diện cho
LG Volt
vsBlackBerry Classic (BlackBerry Q20) Black
đại diện cho
Blackberry Classic
H
Hãng sản xuấtLGvsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.5 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsBlackBerry OS 10.0 BB10Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 305vsAdreno 225Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs720 x 720pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácProtection:Corning Gorilla Glass 2
- SNS applications
- DivX/XviD/MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- Photo viewer/editor
- Document viewer
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WMA/WAV/eAAC+/FlAC player
- DivX/XviD/MP4/WMV/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsLi-Ion 2515mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs17giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs360 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng136gvs177gTrọng lượng
Kích thước131.6 x 66 x 10.4 mmvs131 x 72.4 x 10.2 mmKích thước
D

Đối thủ