Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Blackberry Passport hay Liquid E700, Blackberry Passport vs Liquid E700

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Blackberry Passport hay Liquid E700 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Blackberry Passport
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Liquid E700
( 8 người chọn - Xem chi tiết )
5
8
Blackberry Passport
Liquid E700

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Passport Black
Giá: 3.200.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
BlackBerry Passport White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Acer Liquid E700
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Blackberry Passport (3 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.075 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.075 ngày trước)
hoccodon6Kiểu dáng sang trọng, thuần khiết, tiêu chuẩn. Giao diện dẽ sử dụng.(3.567 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid E700 (5 ý kiến)
giadungtotMáy có cấu hình khá, mức giá vừa phải mà vẫn đầy đủ các chức năng(2.979 ngày trước)
hkpromáy đẹp, giá tốt, màn hình hiển thị sắc nét(3.062 ngày trước)
nijianhapkhautích hợp nhiều giải trí, chơi game mượt mà(3.348 ngày trước)
xedienhanoiĐiện thoại chụp ảnh đẹp hơn, đơn giản nhưng thực dụng(3.354 ngày trước)
luanlovely6Vì theo thông tin kỹ thuật và mẫu mã hình ảnh mình thấy thích hơn(3.565 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Passport Black
đại diện cho
Blackberry Passport
vs Acer Liquid E700
đại diện cho
Liquid E700
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsAcerHãng sản xuất
ChipsetKrait 400 (2.26GHz Quad-core)vsMediatek MT6582Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 10.3vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1440 x 1440pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Capacitive touch 3-row BlackBerry keyboard
- BlackBerry Assistant
- BlackBerry maps
- Organizer
- Predictive text input
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 3450mAhvsLi-Ion 3500mAhPin
Thời gian đàm thoại23giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ444giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đỏ
Màu
Trọng lượng403gvs155gTrọng lượng
Kích thướcvsKích thước
D

Đối thủ