Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Blackberry Z3 hay Liquid E600, Blackberry Z3 vs Liquid E600

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Blackberry Z3 hay Liquid E600 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Điện thoại BlackBerry Z3 Jakarta
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Acer Liquid E600
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Blackberry Z3 (6 ý kiến)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.109 ngày trước)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.109 ngày trước)
nijianhapkhauvuông vắn đẹp hơn , cảm ứng sành điệu, cảm ứng mượt hơn(3.366 ngày trước)
xedienhanoiđẹp hơn xỷ lý mượt mà, sành điệu hợp thời trang, kiểu dáng đẹp(3.369 ngày trước)
hoccodon6Kiểu dáng OK, màn hình rộng, rẻ(3.566 ngày trước)
hakute6rẻ hơn nhưng mình thích thiết kế của nó hơn(3.632 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid E600 (3 ý kiến)
hb951sản phẩm tin cậy của người tiêu dùng(3.512 ngày trước)
luanlovely6vẫn là đỉnh cao, ẩm thanh khỏi chê luon(3.540 ngày trước)
tramlikecấu hình thì tương đương không có gì nhiều để nói(3.633 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Điện thoại BlackBerry Z3 Jakarta
đại diện cho
Blackberry Z3
vsAcer Liquid E600
đại diện cho
Liquid E600
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsAcerHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Dual-Corevs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 10.0 BB10vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1.5GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• WLAN
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• Đang chờ cập nhật
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA
Mạng
P
PinLi-IonvsLi-Ion 2500mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs156gTrọng lượng
Kích thướcvsKích thước
D

Đối thủ