Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Ace NXT hay Galaxy J1 4G, Galaxy Ace NXT vs Galaxy J1 4G

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Ace NXT hay Galaxy J1 4G đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Ace NXT (SM-G313H) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Samsung Galaxy Ace NXT (SM-G313H) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy J1 4G Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy J1 4G Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy J1 4G White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Ace NXT (2 ý kiến)
phimtoancauCông nghệ độc đáo, đẹp hơn sành điệu hơn, mới nhất dễ sử dụng, xử lý dữ liệu nhanh(3.341 ngày trước)
xedienxinMáy chạy nhanh và mượt hơn vì chíp cao gấp 4 lần(3.343 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy J1 4G (1 ý kiến)
tranthanh42210Máy chạy nhanh và mượt hơn vì chíp cao gấp 4 lần(3.382 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Ace NXT (SM-G313H) Black
đại diện cho
Galaxy Ace NXT
vsSamsung Galaxy J1 4G Black
đại diện cho
Galaxy J1 4G
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
Chipset1.2 Ghzvs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreSingle CorevsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs768MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- MP3/eAAC+/WAV player
- MP4/H.263/H.264 player
- Organizer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1850mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng123gvs122gTrọng lượng
Kích thước121.4 x 62.9 x 10.7 mmvs129 x 68.2 x 8.9 mmKích thước
D

Đối thủ