Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG G3 S hay Moto X 2014, LG G3 S vs Moto X 2014

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG G3 S hay Moto X 2014 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG G3 S (LG G3 Beat) Metallic Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
LG G3 S (LG G3 Beat) Silk White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2,5
Motorola Moto X (2014) (Motorola Moto X2/ Motorola Moto X+1) 16GB White for Europe
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X (2014) (Motorola Moto X2/ Motorola Moto X+1) 16GB Black for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X (2014) (Motorola Moto X2/ Motorola Moto X+1) 16GB Black for Europe
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X (2014) (Motorola Moto X2/ Motorola Moto X+1) 16GB Black for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X (2014) (Motorola Moto X2/ Motorola Moto X+1) 16GB White for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X (2014) (Motorola Moto X2/ Motorola Moto X+1) 16GB White for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X (2014) (Motorola Moto X2/ Motorola Moto X+1) 32GB Black for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X (2014) (Motorola Moto X2/ Motorola Moto X+1) 32GB Black for Europe
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X (2014) (Motorola Moto X2/ Motorola Moto X+1) 32GB Black for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X (2014) (Motorola Moto X2/ Motorola Moto X+1) 32GB White for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X (2014) (Motorola Moto X2/ Motorola Moto X+1) 32GB White for Europe
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X (2014) (Motorola Moto X2/ Motorola Moto X+1) 32GB White for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn LG G3 S (2 ý kiến)
thienbinh93Thiết kế đẹp, cấu hình tốt, tốc độ xử lý nhanh(3.104 ngày trước)
hakute6kiểu dáng đẹp,trẻ trng.thanh lịch(3.498 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Moto X 2014 (2 ý kiến)
tebetiMàn hình cảm ứng đa điểm 4” Retina(3.112 ngày trước)
hoccodon6đã là thương hiệu rồi thì hơn hẳn về chất lượng(3.494 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG G3 S (LG G3 Beat) Metallic Black
đại diện cho
LG G3 S
vsMotorola Moto X (2014) (Motorola Moto X2/ Motorola Moto X+1) 16GB White for Europe
đại diện cho
Moto X 2014
H
Hãng sản xuấtLGvsMotorolaHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevsKrait 400 (2.5GHz Quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 305vsAdreno 330Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• Đang chờ cập nhật
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS applications
- MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/FLAC/eAAC+ player
- Photo viewer/editor
- Document viewer
- Organizer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- Nano-SIM
- Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Drive (50 GB storage)
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa
- Organizer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2540mAhvsLi-Ion 2300mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng134gvs144gTrọng lượng
Kích thước137.7 x 69.6 x 10.3 mmvs140.8 x 72.4 x 10 mmKích thước
D

Đối thủ