Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon 1 S1 hay Olympus OM-D E-M1, Nikon 1 S1 vs Olympus OM-D E-M1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon 1 S1 hay Olympus OM-D E-M1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon 1 S1
( 0 người chọn )
vs
Olympus OM-D E-M1
( 0 người chọn )
Nikon 1 S1
Olympus OM-D E-M1

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon 1 S1 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon 1 S1 (1 Nikkor 30-110mm F3.8-5.6 VR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon 1 S1 (1 Nikkor 11-27.5mm F3.5-5.6) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon 1 S1 (1 Nikkor 10-30mm F3.5-5.6 VR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Olympus OM-D E-M1 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Olympus OM-D E-M1 (ZUIKO Digital ED 12–40mm F2.8 Pro) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon 1 S1 Body
đại diện cho
Nikon 1 S1
vsOlympus OM-D E-M1 Body
đại diện cho
Olympus OM-D E-M1
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsOlympusHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Rangefinder style mirrorlessvsSLR style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.1 Megapixelvs16.3 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Đang chờ cập nhậtvsFour Thirds (17.3 x 13 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1" (13.2 x 8.8 mm) CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO 100-6400 in steps of 1 EV; auto ISO sensitivity control (ISO 100-6400, 100-3200, 100-800) available (user controlled in P, S, A, and M modes)vsISO: 100-25600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3872 x 2592vs4608x3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)2.7×vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/6000 secvs60 - 1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• EXIF
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• Timelapse recording
• Quay phim Full HD
vs
• Face detection
• Timelapse recording
• EyeFi
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• WIFI
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)102 x 61 x 30 mmvs130 x 94 x 63mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera197gvs497gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ