Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn PowerShot SX600 HS hay PowerShot SX400 IS, PowerShot SX600 HS vs PowerShot SX400 IS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn PowerShot SX600 HS hay PowerShot SX400 IS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
PowerShot SX600 HS
( 0 người chọn )
vs
PowerShot SX400 IS
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
PowerShot SX600 HS
PowerShot SX400 IS

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot SX600 HS
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Canon PowerShot SX400 IS
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn PowerShot SX600 HS (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn PowerShot SX400 IS (1 ý kiến)
thienbao2011Màn hình hiển thị phía sau của máy là màn hình LCD 3 inch với độ phân giải chỉ 230k điểm ảnh.(3.126 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot SX600 HS
đại diện cho
PowerShot SX600 HS
vsCanon PowerShot SX400 IS
đại diện cho
PowerShot SX400 IS
T
Hãng sản xuấtCanonvsCanonHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera188gvs315gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)104 x 61 x 26 mmvs104 x 69 x 80 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" BSI-CMOSvsCCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto 100-1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)25–450 mmvs24–720 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.8 - F6.9vsF3.4 - F5.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 - 1/2000 secvs15 - 1/1600 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)18xvs30xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)vs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DPOF
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
vs
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácOrientation sensorvsTính năng khác
D

Đối thủ