Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lenovo s720 hay Lenovo S850, Lenovo s720 vs Lenovo S850

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lenovo s720 hay Lenovo S850 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lenovo s720
( 0 người chọn )
vs
Lenovo S850
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Lenovo s720
Lenovo S850

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo S720 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo S720 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Lenovo S850 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Lenovo S850 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Lenovo s720 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Lenovo S850 (1 ý kiến)
hoccodon6máy chạy êm, kiểu dáng sang trọng(3.427 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo S720 Pink
đại diện cho
Lenovo s720
vsLenovo S850 Pink
đại diện cho
Lenovo S850
H
Hãng sản xuấtLenovovsLenovoHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsMediatek MT6582Chipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4.1.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsPowerVR SGX544 MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màuvs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs16GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• HSDPA 2100
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsLi-Po 2000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs13giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs336giờThời gian chờ
K
Màu
• Hồng
vs
• Tím
Màu
Trọng lượng140gvs140gTrọng lượng
Kích thước132.3 x 68.3 x 9.9 mmvs141 x 71 x 8.2 mmKích thước
D

Đối thủ