Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 26.000.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon EOS 7D Body (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Canon EOS 7D Mark II (2 ý kiến)
khanhduy2016Canon EOS 7D Mark II giá cả hợp lý hơn(3.257 ngày trước)
Khanhduy2013Canon EOS 7D Mark II cấu hình cao hơn(3.263 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS 7D Mark II Body đại diện cho Canon EOS 7D Body | vs | Canon EOS 7D Mark II (EF-S 18-135mm F3.5-5.6 IS STM) Lens Kit đại diện cho Canon EOS 7D Mark II | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Mid-size SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Single Lens Kit | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 24.1 Megapixel | vs | 24.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C | vs | APS-C | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, ISO 100-16000 (expandable to 51200) | vs | Auto, ISO 100-16000 (expandable to 51200) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5472x3648 | vs | 5472x3648 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1.6× | vs | 18-135mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | F3.5-5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8000 sec | vs | 30 - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Built-in) • Face detection • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Built-in) • Face detection • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | Bộ xử lý: DIGIC 6 (dual) | vs | Bộ xử lý: DIGIC 6 (dual) | Tính năng khác | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI • PictBridge | vs | • USB • AV output • HDMI • PictBridge | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 149 x 112 x 78 mm | vs | 149 x 112 x 78 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 900g | vs | 900g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |