Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon EOS 7D Body hay Canon EOS 7D Mark II, Canon EOS 7D Body vs Canon EOS 7D Mark II

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon EOS 7D Body hay Canon EOS 7D Mark II đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon EOS 7D Body
( 0 người chọn )
vs
Canon EOS 7D Mark II
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
0
2
Canon EOS 7D Body
Canon EOS 7D Mark II

So sánh về giá của sản phẩm

Canon EOS 7D Mark II Body
Giá: 26.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
Canon EOS 7D Mark II (EF-S 18-135mm F3.5-5.6 IS STM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon EOS 7D Body (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Canon EOS 7D Mark II (2 ý kiến)
khanhduy2016Canon EOS 7D Mark II giá cả hợp lý hơn(3.257 ngày trước)
Khanhduy2013Canon EOS 7D Mark II cấu hình cao hơn(3.263 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon EOS 7D Mark II Body
đại diện cho
Canon EOS 7D Body
vsCanon EOS 7D Mark II (EF-S 18-135mm F3.5-5.6 IS STM) Lens Kit
đại diện cho
Canon EOS 7D Mark II
T
Hãng sản xuấtCanonvsCanonHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsMid-size SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsSingle Lens KitGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)24.1 Megapixelvs24.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-CvsAPS-CKích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, ISO 100-16000 (expandable to 51200)vsAuto, ISO 100-16000 (expandable to 51200)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5472x3648vs5472x3648Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)1.6×vs18-135mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsF3.5-5.6Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/8000 secvs30 - 1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào LensLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Built-in)
• Face detection
• Quay phim Full HD
vs
• GPS (Built-in)
• Face detection
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácBộ xử lý: DIGIC 6 (dual)vsBộ xử lý: DIGIC 6 (dual)Tính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
• PictBridge
vs
• USB
• AV output
• HDMI
• PictBridge
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)149 x 112 x 78 mmvs149 x 112 x 78 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera900gvs900gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ