Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Mobiistar Touch Bean 452C hay Galaxy mini 2, Mobiistar Touch Bean 452C vs Galaxy mini 2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Mobiistar Touch Bean 452C hay Galaxy mini 2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Mobiistar Touch Bean 452C
( 0 người chọn )
vs
Galaxy mini 2
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
0
3
Mobiistar Touch Bean 452C
Galaxy mini 2

So sánh về giá của sản phẩm

Mobiistar Touch Bean 452c Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Mobiistar Touch Bean 452c White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy mini 2 S6500
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 3,8

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Mobiistar Touch Bean 452C (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Galaxy mini 2 (2 ý kiến)
xedienhanoiCảm ứng nhậy đẹp hơn, màn hình chống trầy xước mới nhất(3.127 ngày trước)
phimtoancauchụp ảnh sành điệu, mới nhất nhưng thực dụng(3.203 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Mobiistar Touch Bean 452c Black
đại diện cho
Mobiistar Touch Bean 452C
vsSamsung Galaxy mini 2 S6500
đại diện cho
Galaxy mini 2
H
Hãng sản xuấtMobiistarvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs800 MHzChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MPvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs3.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Không xác định
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khácvs- Touch-sensitive controls
- SNS integration
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• WCDMA 2100 MHz
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1800mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoại8giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ330 giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
• Cam
Màu
Trọng lượng148gvs105gTrọng lượng
Kích thước136 x 66 x 10.5mmvs109.4 x 58.6 x 11.6 mmKích thước
D

Đối thủ