Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Intel Core i7-4790 hay Intel Core i7-4790K, Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-4790K

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Intel Core i7-4790 hay Intel Core i7-4790K đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Intel Core i7-4790
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Intel Core i7-4790K
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
1
3
Intel Core i7-4790
Intel Core i7-4790K

So sánh về giá của sản phẩm

Intel Core i7-4790 (3.60Ghz, 8MB L3 Cache, Socket 1150, 5 GT/s DMI)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
CPU Desktop Intel Core i7-4790K (4.0GHz, 8MB L3 Cache, Socket 1150, 5 GT/s DMI)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Intel Core i7-4790 (1 ý kiến)
denledcdnHiệu năng không hơn nhau nhưng i7-4790 rẻ hơn so với i7-4790K(3.457 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Intel Core i7-4790K (1 ý kiến)
FeliksTranTuy giá cao hơn nhưng hiệu năng tăng đáng kể. Hỗ trợ ép xung tối đa(3.186 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Intel Core i7-4790 (3.60Ghz, 8MB L3 Cache, Socket 1150, 5 GT/s DMI)
đại diện cho
Intel Core i7-4790
vsCPU Desktop Intel Core i7-4790K (4.0GHz, 8MB L3 Cache, Socket 1150, 5 GT/s DMI)
đại diện cho
Intel Core i7-4790K
SeriesIntel - Core i7vsIntel - Core i7Series
Socket typeIntel - Socket LGA 1150vsIntel - Socket LGA 1150Socket type
Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất )22 nmvs22 nmManufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất )
Codename (Tên mã)Intel - Haswell vsIntel - Haswell Codename (Tên mã)
Số lượng Cores4vs4Số lượng Cores
Số lượng Threads8vs8Số lượng Threads
CPU Speed (Tốc độ CPU)3.60GHzvs4.0GHzCPU Speed (Tốc độ CPU)
Max Turbo Frequency4.0GHzvs4.4GHzMax Turbo Frequency
Bus Speed / HyperTransport5.0 GT/s ( 5000 MT/s - 2.5 Gb/s)vs5.0 GT/s ( 5000 MT/s - 2.5 Gb/s)Bus Speed / HyperTransport
L2 Cache1 MBvs1 MBL2 Cache
L3 Cache8 MBvs8 MBL3 Cache
Đồ họa tích hợpIntel HD Graphics 4600vsIntel HD Graphics 4600Đồ họa tích hợp
Graphics Frequency (MHz)350vs350Graphics Frequency (MHz)
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)84vs88Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)
Max Temperature (°C)72.72vs-Max Temperature (°C)
Advanced Technologies
• Intel Hyper-Threading
• Intel Virtualization (Vt-x)
• Intel Virtualization for Directed I/O (VT-d)
• 64 bit
• Idle States
• Execute Disable Bit
• Thermal Monitoring Technologies
vs
• Intel Hyper-Threading
• Intel Virtualization (Vt-x)
• Intel Virtualization for Directed I/O (VT-d)
• 64 bit
• Idle States
• Execute Disable Bit
• Thermal Monitoring Technologies
Advanced Technologies
Công nghệ đồ họa
• Intel Quick Sync Video
• Intel InTRU™ 3D
• Intel Wireless Display
• Intel Clear Video HD
vsCông nghệ đồ họa
WebsitevsWebsite

Đối thủ