Fujifilm FinePix HS10 / HS11 đại diện cho Fujifilm HS11 | vs | Nikon Coolpix S9100 đại diện cho Nikon S9100 |
|
T |
Hãng sản xuất | FujiFilm S Series | vs | Nikon STYLE Series (S) | Hãng sản xuất |
|
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) |
|
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc |
|
Trọng lượng Camera | 636g | vs | 214g | Trọng lượng Camera |
|
Kích cỡ máy (Dimensions) | 131 x 126 x 91 | vs | 105 x 62 x 35mm | Kích cỡ máy (Dimensions) |
|
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ |
|
Bộ nhớ trong (Mb) | 45 | vs | 74 | Bộ nhớ trong (Mb) |
C |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | • 1/2.3 " BSI-CMOS | vs | 1/2.3" Type CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) |
|
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10.3Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
|
Độ nhạy sáng (ISO) | • Auto • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 • ISO 3200 • ISO 6400 | vs | Auto ISO 160 200 400 800 1600 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) |
|
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 | vs | Đang chờ cập nhật | Độ phân giải ảnh lớn nhất |
T |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f=4.2 - 126.0mm, equivalent to 24 - 720mm on a 35mm camera | vs | 25-450mm (35mm equiv) | Độ dài tiêu cự (Focal Length) |
|
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8-F11.(Wide) F5.6-F11 (Telephoto) | vs | F3.5-5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) |
|
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/4 sec. to 1/1400 sec | vs | | Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
|
Tự động lấy nét (AF) | | vs | | Tự động lấy nét (AF) |
|
Optical Zoom (Zoom quang) | 30x | vs | 18x | Optical Zoom (Zoom quang) |
|
Digital Zoom (Zoom số) | 2.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) |
T |
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh |
|
Định dạng File phim | • MOV • MPEG4 | vs | • AVCHD | Định dạng File phim |
|
Chuẩn giao tiếp | • USB • HDMI | vs | • USB • DC input • AV out | Chuẩn giao tiếp |
|
Quay phim | | vs | | Quay phim |
|
Chống rung | | vs | | Chống rung |
|
Hệ điều hành (OS) | | vs | | Hệ điều hành (OS) |
|
Loại pin sử dụng | | vs | | Loại pin sử dụng |
|
Tính năng | | vs | • Đang chờ cập nhật | Tính năng |
|
Tính năng khác | | vs | | Tính năng khác |
D |