Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG G2 Lite hay Asus Zenfone 6, LG G2 Lite vs Asus Zenfone 6

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG G2 Lite hay Asus Zenfone 6 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG G2 Lite D295
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn LG G2 Lite (6 ý kiến)
giadungtotMáy có thiết kế đẹp, cấu hình tốt so mới mức giá, nên mua(3.020 ngày trước)
hotronganhangkiểu dáng sang trọng,bắt mắt,độ nét cao,âm thanh sống động(3.367 ngày trước)
phimtoancauGiá cạnh tranh, máy đẹp, cấu hình tốt hơn(3.373 ngày trước)
nijianhapkhaucảm ứng mượt mà, màn hình hiển thị xem(3.386 ngày trước)
xedienhanoiMáy dùng sướng hơn,pin chờ khỏe hơn, nghe gọi tốt, thương hiệu toàn cầu(3.392 ngày trước)
hungbk90kieu dang dep.cáu hình tốt.màn hinh chuản(3.403 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asus Zenfone 6 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG G2 Lite D295
đại diện cho
LG G2 Lite
vs
H
Hãng sản xuấtLGvsHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevsChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvsKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvsBộ nhớ trong
RAM1GBvsRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vsTin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• WLAN
• Bluetooth 4.0
vsĐồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vsKiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
vsMạng
P
PinLi-Ion 1820mAHvsPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vsMàu
Trọng lượng154gvsTrọng lượng
Kích thước127.5 x 67.9 x 11.9 mmvsKích thước
D

Đối thủ