Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia X2 hay Nokia C5-05, Nokia X2 vs Nokia C5-05

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia X2 hay Nokia C5-05 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia X2 Red on Black
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,6
Nokia X2 Blue on Silver
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
Nokia C5-05 White/Graphite grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia C5-05 White Lilac
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia C5-05 Black/Aluminium grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia C5-05 Black Lilac
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia X2 (1 ý kiến)
dailydaumo1kiểu dáng sang trọng, màu sắc độ phân giải(4.211 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia C5-05 (4 ý kiến)
hotronganhang8giá khá ổn là điện thoại có chức năng chụp hình và nghe nhạc rất tốt,nếu bạn thích dòng nokia thì đây là lựa chọn tốt cho những bạn thích có chế độ chụp hình đẹp ,sắc nét ,giá(3.441 ngày trước)
hoccodon6thời trang, không cục mịch như đối thủ(3.529 ngày trước)
d0977902001kiểu dáng đẹp, cảm ứng mượt mà(3.930 ngày trước)
ductin002Kiểu dáng thanh lịch, chụp ảnh sắc nét, phù hợp với nữ giới(4.444 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia X2 Blue on Silver
đại diện cho
Nokia X2
vsNokia C5-05 Black Lilac
đại diện cho
Nokia C5-05
H
Hãng sản xuấtNokia X-SeriesvsNokia C-SeriesHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs600 MHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vsSymbian OS v9.4, Series 60 rel. 5Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.2inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs360 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong48MBvs40MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs128MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Dedicated music keys
- Stereo FM radio with RDS; built-in antenna
- Tin nhắn âm thanh Nokia Xpress
- Nhắn tin flash
vs- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Handwriting recognition
- QuickOffice document viewer
- Voice command/dial
- Adobe Flash Lite 3.1
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 860mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại13giờvs11.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ624 giờvs600giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
• Xanh lam
vs
• Đen
• Tím
Màu
Trọng lượng81gvs93.5gTrọng lượng
Kích thước111 x 47 x 13.3 mmvs105.8 x 51 x 13.8 mmKích thước
D

Đối thủ