Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) hay Nokia Lumia 930, Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) vs Nokia Lumia 930

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) hay Nokia Lumia 930 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500)
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Nokia Lumia 930
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
1
2
Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500)
Nokia Lumia 930

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) 16GB Blue Arctic
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Lumia 930 Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nokia Lumia 930 Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia Lumia 930 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) (1 ý kiến)
anht405Em S4 yêu quý, ước gì có tiền để mua nó, nhìn long lanh quá(3.315 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia Lumia 930 (2 ý kiến)
nhanvienonlinehc250muot ma . benbi , sanng trong.chup hinh khung(3.444 ngày trước)
ngocnttNokia Lumia 930 dòng sản phẩm pin tốt.(3.449 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) 16GB Blue Arctic
đại diện cho
Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500)
vsNokia Lumia 930 Black
đại diện cho
Nokia Lumia 930
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsNokia LumiaHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A15 (1.6 GHz Quad-core) & ARM Cortex A7 (1.2 GHz Quad-core)vsKrait 400 (2.2GHz Quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsMicrosoft Windows Phone 8.1Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX544 MP3vsAdreno 330Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs20MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- TouchWiz UI
- Dual Shot, Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR
- S-Voice natural language commands and dictation
- Smart Stay eye tracking
- Dropbox (50 GB storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TV-out (via MHL A/V link)
- SNS integration
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
vsCorning Gorilla Glass 3
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player
- MP4/H.264/H.263/WMV player
- 7GB free SkyDrive storage
- Document viewer
- Video/photo editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2600mAhvsLi-Ion 2420mAhPin
Thời gian đàm thoại16giờvs11.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ370 giờvs432giờThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng130gvs167gTrọng lượng
Kích thước136.6 x 69.8 x 7.9 mmvs137 x 71 x 9.8 mmKích thước
D

Đối thủ