Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Optimus 7Q hay LG Optimus TrueHD LTE P936, Optimus 7Q vs LG Optimus TrueHD LTE P936

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Optimus 7Q hay LG Optimus TrueHD LTE P936 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Optimus 7Q
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
LG Optimus TrueHD LTE P936
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
3
3
Optimus 7Q
LG Optimus TrueHD LTE P936

So sánh về giá của sản phẩm

LG C900 Optimus 7Q
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus TrueHD LTE P936
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Optimus 7Q (3 ý kiến)
daumocongnghiepnangkiểu dáng nhỏ gọn, thiết kế độc đáo(3.342 ngày trước)
luanlovely6mẫu mã đẹp, cấu hình mạnh, like(3.574 ngày trước)
dailydaumo1màu sắc trẻ trung, thiết kế đẹp, trang nhã(3.889 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Optimus TrueHD LTE P936 (2 ý kiến)
tramlikecó màn hình lớn hơn thích hợp cho xem video(3.533 ngày trước)
hoccodon6ứng dụng nhiều, giao diện đẹp, có thương hiệu nổi tiếng(3.661 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG C900 Optimus 7Q
đại diện cho
Optimus 7Q
vsLG Optimus TrueHD LTE P936
đại diện cho
LG Optimus TrueHD LTE P936
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8650 (1 GHz)vs1.5 GHz Dual-CoreChipset
Số coreSingle CorevsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 7vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạThuốc tim mạchvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- 3.5 mm audio jack
- Digital compass
- MP4/H.264/H.263/WMV player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
vs- Touch-sensitive controls
- Geo-tagging, face and smile detection
- SNS integration
- TDMB TV tunner
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1830mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs280 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng175gvs135gTrọng lượng
Kích thước119.5 x 59.5 x 15.2 mmvs133.9 x 67.9 x 10.5 mmKích thước
D

Đối thủ