Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xiaomi Redmi 1S hay Micromax A90s, Xiaomi Redmi 1S vs Micromax A90s

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xiaomi Redmi 1S hay Micromax A90s đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xiaomi Redmi 1S
( 0 người chọn )
vs
Micromax A90s
( 0 người chọn )
Xiaomi Redmi 1S
Micromax A90s

So sánh về giá của sản phẩm

Micromax A90s
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Micromax A90s
đại diện cho
Xiaomi Redmi 1S
vs
H
Hãng sản xuấtMicromaxvsHãng sản xuất
Chipset1 GHz Dual-CorevsChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)vsHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX531vsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvsKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vsKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvsBộ nhớ trong
RAM512MBvsRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vsTin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vsĐồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vsKiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vsTính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Google Search, Maps, Gmail, Youtube, Calendar, Google Talk
- Voice memo/dial
- Predictive text input (Swype)
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vsMạng
P
PinLi-Ion 1600mAhvsPin
Thời gian đàm thoại4giờvsThời gian đàm thoại
Thời gian chờ180giờvsThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vsMàu
Trọng lượng118gvsTrọng lượng
Kích thước127.2 x 66.8 x 9.8 mmvsKích thước
D

Đối thủ