Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Zenfone 2 hay Zenfone C, Zenfone 2 vs Zenfone C

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Zenfone 2 hay Zenfone C đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Asus Zenfone 2 ZE551ML 32GB (4GB RAM) Ceramic White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus Zenfone 2 ZE551ML 64GB (4GB RAM) Sheer Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus Zenfone 2 ZE551ML 64GB (4GB RAM) Osmium Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus Zenfone 2 ZE551ML 64GB (4GB RAM) Glamor Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus Zenfone 2 ZE551ML 64GB (4GB RAM) Glacier Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Asus Zenfone 2 ZE551ML 64GB (4GB RAM) Ceramic White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Asus Zenfone 2 ZE551ML 64GB (2GB RAM) Sheer Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 ZE551ML 64GB (2GB RAM) Osmium Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 ZE551ML 64GB (2GB RAM) Glamor Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 ZE551ML 64GB (2GB RAM) Glacier Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 ZE551ML 64GB (2GB RAM) Ceramic White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 ZE551ML 32GB (4GB RAM) Sheer Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus Zenfone 2 ZE551ML 32GB (4GB RAM) Osmium Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Asus Zenfone 2 ZE551ML 32GB (4GB RAM) Glamor Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Asus Zenfone 2 ZE551ML 32GB (4GB RAM) Glacier Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus Zenfone 2 ZE551ML 16GB (2GB RAM) Ceramic White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 ZE551ML 32GB (2GB RAM) Sheer Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus Zenfone 2 ZE551ML 32GB (2GB RAM) Osmium Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 ZE551ML 32GB (2GB RAM) Glamor Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus Zenfone 2 ZE551ML 32GB (2GB RAM) Glacier Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 ZE551ML 32GB (2GB RAM) Ceramic White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Asus Zenfone 2 ZE551ML 16GB (4GB RAM) Sheer Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Asus Zenfone 2 ZE551ML 16GB (4GB RAM) Osmium Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Asus Zenfone 2 ZE551ML 16GB (4GB RAM) Glamor Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 ZE551ML 16GB (4GB RAM) Glacier Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus Zenfone 2 ZE551ML 16GB (4GB RAM) Ceramic White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Asus Zenfone 2 ZE551ML 16GB (2GB RAM) Sheer Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Asus Zenfone 2 ZE551ML 16GB (2GB RAM) Osmium Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Asus Zenfone 2 ZE551ML 16GB (2GB RAM) Glamor Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus Zenfone 2 ZE551ML 16GB (2GB RAM) Glacier Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Asus Zenfone C ZC451CG 1GB RAM Charcoal Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Zenfone 2 (3 ý kiến)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.072 ngày trước)
shopngoctram69tôi chọn cái này vì nhiều người chon hơn(3.374 ngày trước)
huongsonspvgZenfone 2 cấu hình cao hơn rất nhiều(3.379 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Zenfone C (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus Zenfone 2 ZE551ML 16GB (2GB RAM) Ceramic White
đại diện cho
Zenfone 2
vsAsus Zenfone C ZC451CG 1GB RAM Charcoal Black
đại diện cho
Zenfone C
H
Hãng sản xuấtAsusvsAsusHãng sản xuất
Chipset1.8 GHz Quad-corevs1.2 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0 (Lollipop)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR G6430vsPowerVR SGX544 MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácIntel Atom Z3560
- 5GB free lifetime ASUS WebStorage
- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
vs- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 3000mAhvsLi-Ion 2100mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng170gvs150gTrọng lượng
Kích thước152.5 x 77.2 x 10.9 mmvs136.5 x 67 x 10.9 mmKích thước
D

Đối thủ