Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon D3000 Body đại diện cho Nikon D3000 | vs | ||||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Hãng sản xuất | ||||||
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR | vs | Loại máy ảnh (Body type) | ||||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Gói sản phẩm | ||||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | Độ lớn màn hình LCD(inch) | ||||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10.2 Megapixel | vs | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | ||||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.6 x 15.8 mm) | vs | Kích thước cảm biến (Sensor size) | ||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CCD | vs | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | ||||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, (plus 3200 with boost) | vs | Độ nhạy sáng (ISO) | ||||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3872 x 2592 | vs | Độ phân giải ảnh lớn nhất | ||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | - | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | - | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 sec - 1/4000 sec | vs | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Lấy nét tay (Manual Focus) | ||||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Optical Zoom (Zoom quang) | ||||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW | vs | Định dạng File ảnh (File format) | ||||||
Chế độ quay Video | vs | Chế độ quay Video | |||||||
Tính năng | • In-camera raw conversion • EyeFi | vs | Tính năng | ||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | vs | Chuẩn giao tiếp | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | Cable kèm theo | ||||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | Loại thẻ nhớ | ||||||
Ống kính theo máy | - | vs | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 126 x 97 x 64 mm (5 x 3.8 x 2.5 in) | vs | Kích cỡ máy (Dimensions) | ||||||
Trọng lượng Camera | 485g | vs | Trọng lượng Camera | ||||||
Website | - | vs | Website |
Đối thủ
Nikon D3000 vs Pentax K-x |
Nikon D3000 vs Samsung NX10 |
Nikon D3000 vs Canon 1D X |
Nikon D3000 vs Sony NEX-5K/S |
Nikon D3000 vs Olympus E-P1 |
Nikon D3000 vs Olympus E-PL1 |
Nikon D3000 vs Olympus E-PL1s |
Nikon D3000 vs Panasonic DMC-GF1 |
Nikon D3000 vs Panasonic DMC-GF2K |
Nikon D3000 vs Panasonic DMC-G10 |
Nikon D3000 vs Panasonic DMC-GF2 |
Nikon D3000 vs Sony NEX-5 |
Nikon D3000 vs Olympus E-PL2 |
Nikon D3000 vs Olympus E-PL3 |
Nikon D3000 vs Samsung NX100 |
Nikon D3000 vs Samsung NX11 |
Nikon D3000 vs Samsung NX200 |
Olympus E-P3 vs Nikon D3000 |
Pentax K-5 vs Nikon D3000 |
Pentax K-R vs Nikon D3000 |
Sony A580 vs Nikon D3000 |
Sony A65 vs Nikon D3000 |
Sony A55 vs Nikon D3000 |
Canon 1100D vs Nikon D3000 |
Nikon D70s vs Nikon D3000 |
Nikon D80 vs Nikon D3000 |
Nikon D5100 vs Nikon D3000 |
Canon 600D vs Nikon D3000 |
Canon 60D vs Nikon D3000 |
Nikon D60 vs Nikon D3000 |
Sony NEX-5N vs Nikon D3000 |
Sony NEX-5N/B vs Nikon D3000 |
Sony NEX-5A/B vs Nikon D3000 |
Leica M8.2 vs Samsung NX100 |
Leica M8.2 vs Samsung NX200 |
Leica M8.2 vs Nikon D800 |
Leica M8.2 vs Nikon D800E |
Leica M8.2 vs Samsung NX1000 |
Leica M8.2 vs Samsung NX20 |
Leica M8.2 vs Samsung NX210 |
Leica M8.2 vs Nikon D600 |
Leica M8.2 vs Leica M-E Typ 220 |
Leica M8.2 vs Leica M Typ 240 |
Leica M8.2 vs Canon EOS 6D |
Konica 7D vs Leica M8.2 |
Olympus E-3 vs Leica M8.2 |
Nikon D3 vs Leica M8.2 |
Leica Digilux 3 vs Leica M8.2 |
Sony A900 vs Leica M8.2 |
Canon 1D X vs Leica M8.2 |
Fujifilm X100 vs Leica M8.2 |
Leica M8 vs Leica M8.2 |