Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon J1 hay Samsung NX1000, Nikon J1 vs Samsung NX1000

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon J1 hay Samsung NX1000 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon J1
( 0 người chọn )
vs
Samsung NX1000
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Nikon J1
Samsung NX1000

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon 1 J1 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon 1 J1 (Nikkor VR 30-110mm F3.8-5.6) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon 1 J1 (Nikkor VR 10-30mm F3.5-5.6) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung NX1000 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung NX1000 (EV-NX1000BABVN/ EV-NX1000BFWVN/ EV-NX1000BJPVN) (Samsung 20-50mm F3.5-5.6 II ED) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon J1 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Samsung NX1000 (1 ý kiến)
cuongjonstone123được thiết kế chắc chắn và bền bỉ khi sử dụng(3.660 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon 1 J1 Body
đại diện cho
Nikon J1
vsSamsung NX1000 Body
đại diện cho
Samsung NX1000
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsSamsungHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Rangefinder style mirrorlessvsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.1 Megapixelvs20.3 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)CX format (13.2 x 8.8 mm)vsAPS-C (23.5 x 15.7 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3872 x 2592vs5472x3648Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)2.7xvs1.5×Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/16000 secvs30 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Phụ thuộc vào LensvsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• Timelapse recording
• Quay phim Full HD
vs
• GPS (Optional)
• Face detection
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsMàn hình: TFT LCDTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• WIFI
• AV output
• HDMI
• PictBridge
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsSamsung NX mountỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)106 x 61 x 30 mmvs114 x 63 x 37 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera277gvs222gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ